
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
realize nghĩa là thực hiện, thực hành. Học cách phát âm, sử dụng từ realize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thực hiện, thực hành
Từ "realize" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "realize" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất:
Các cụm từ hay với "realize":
Lưu ý:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn bạn muốn tìm hiểu về "realize" như thế nào, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể hoặc hỏi một câu hỏi cụ thể hơn được không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'realize' trong một câu về việc nhận ra một lỗi sai."
When you ______ the consequences, you’ll act more carefully.
a) realize
b) recognize
c) understand
d) notice
She ______ her potential after attending the training session.
a) achieved
b) realized
c) discovered
d) noticed
The report helped us ______ the gaps in our strategy.
a) realize
b) observe
c) ignore
d) overlook
They finally ______ their plan was unrealistic.
a) admitted
b) realized
c) denied
d) doubted
If you ______ the error early, you can avoid future problems.
a) detect
b) realize
c) assume
d) predict
Original: She didn’t know the impact of her words until later.
Rewrite: She didn’t ______.
Original: He understood that his assumption was wrong after the meeting.
Rewrite: He ______.
Original: It’s important to be aware of cultural differences in business.
Rewrite (without "realize"): ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()