understand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

understand nghĩa là hiểu, nhận thức. Học cách phát âm, sử dụng từ understand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ understand

understandverb

hiểu, nhận thức

/ˌʌndəˈstand/
Định nghĩa & cách phát âm từ understand

Từ "understand" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈʌndərstænd/

    • ʌn: Phát âm giống như "un" trong "under"
    • der: Phát âm giống như "der" trong "derby"
    • stænd: Phát âm giống như "stand" nhưng không có âm "d" cuối. Chú ý nhấn mạnh âm "a" và "n".
  • Phát âm phụ âm: Không có phụ âm nào đáng chú ý.

Tổng hợp lại: /ˈʌndərstænd/ (giống như "un-der-stand" với âm "a" dài ở "stand")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ understand trong tiếng Anh

Từ "understand" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thể hiện các mức độ hiểu biết khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Hiểu khái niệm chung (To grasp/realize the general idea):

  • Usage: Thường dùng để diễn tả việc nắm bắt được ý tưởng chính, chủ đề tổng thể của một thứ gì đó.
  • Example:
    • “I understand the main point of the lecture.” (Tôi hiểu ý chính của bài giảng.)
    • “Do you understand how this machine works?” (Bạn có hiểu máy này hoạt động như thế nào không?)
    • “I understand the importance of saving money.” (Tôi hiểu tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.)

2. Hiểu rõ, nắm bắt chi tiết (To comprehend/know completely):

  • Usage: Dùng để diễn tả việc hiểu rõ, nắm bắt được tất cả các chi tiết của một vấn đề, thông tin, hoặc tình huống.
  • Example:
    • “I understand the whole situation now.” (Tôi hiểu toàn bộ tình hình bây giờ.)
    • “She understands the complexities of the legal system.” (Cô ấy hiểu rõ các phức tạp của hệ thống pháp luật.)
    • “I understand why you’re upset.” (Tôi hiểu tại sao bạn lại buồn.)

3. Hiểu theo nghĩa cảm thông, đồng cảm (To empathize/feel with):

  • Usage: Dùng để diễn tả việc cảm thấy đồng cảm, thấu hiểu về cảm xúc hoặc trải nghiệm của người khác.
  • Example:
    • “I understand how you feel.” (Tôi hiểu cảm giác của bạn.)
    • “I understand the pressure you’re under.” (Tôi hiểu áp lực bạn đang phải chịu.)
    • “He understands her sadness.” (Anh ấy hiểu nỗi buồn của cô ấy.)

4. "Understand" as a verb, "to know" (Trong một số trường hợp, "understand" có thể thay thế cho "to know"):

  • Usage: Khi muốn nhấn mạnh việc nắm bắt thông tin, hiểu rõ một sự thật.
  • Example:
    • “Do you understand?” (Bạn có hiểu không?) - Thay vì "Do you know?"
    • “I understand that he is leaving.” (Tôi hiểu rằng anh ấy sắp đi.) - Thay vì “I know that he is leaving.”

5. "Understand" as a noun (Hiểu biết):

  • Usage: Dùng để chỉ sự hiểu biết, kiến thức, hoặc kinh nghiệm.
  • Example:
    • "He has a deep understanding of philosophy." (Anh ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về triết học.)
    • "She lacks understanding of the problem." (Cô ấy thiếu sự hiểu biết về vấn đề.)

Một vài cụm từ liên quan đến "understand":

  • To make sense of: Hiểu được, giải thích được một cái gì đó. (E.g., "I don't make sense of this rule.")
  • To get something: Hiểu được một thứ gì đó. (E.g., "I get it now.")
  • To grasp (something): Nắm bắt được, hiểu ngay lập tức. (E.g., "I grasped the concept quickly.")

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ và liên hệ với ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "understand".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ này?

Thành ngữ của từ understand

give somebody to believe/understand (that)…
(formal)to make somebody believe/understand something
  • I was given to understand that she had resigned.
make yourself understood
to make your meaning clear, especially in another language
  • He doesn't speak much Japanese but he can make himself understood.

Bình luận ()