interpret là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interpret nghĩa là giải thích. Học cách phát âm, sử dụng từ interpret qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interpret

interpretverb

giải thích

/ɪnˈtəːprɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ interpret

Từ "interpret" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪnˈtɜːrˌpɛt/
  • Phát âm gần đúng: in-TER-pret

Giải thích chi tiết từng phần:

  • in: phát âm như âm "in" trong "in a car" (ngắn, nhanh).
  • TER: nhấn mạnh, phát âm như "ter" trong "term" (dài hơn một chút).
  • pret: phát âm như "pret" trong "pretend" (ngắn, nhanh).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interpret trong tiếng Anh

Từ "interpret" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng thường liên quan đến việc hiểu, giải thích hoặc diễn giải một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "interpret" cùng với ví dụ minh họa:

1. Giải thích, diễn giải (to explain or understand something):

  • Ví dụ:
    • "The detective tried to interpret the victim's last words." (Nhà điều tra cố gắng diễn giải những lời cuối cùng của nạn nhân.)
    • "She interpreted his silence as a sign of disapproval." (Cô ấy diễn giải sự im lặng của anh ấy như một dấu hiệu phản đối.)
    • “The artist interpreted the poem in a unique and personal way.” (Nhà nghệ sĩ diễn giải bài thơ theo một cách độc đáo và cá nhân.)

2. Phân tích và hiểu nghĩa (to analyze and understand the meaning of something):

  • Ví dụ:
    • "The psychologist interpreted the patient's dreams to uncover their underlying emotions." (Nhà tâm lý học phân tích giấc mơ của bệnh nhân để khám phá những cảm xúc tiềm ẩn của họ.)
    • “Researchers are interpreting the data to find patterns and trends.” (Các nhà nghiên cứu đang hiểu dữ liệu để tìm ra các mẫu và xu hướng.)

3. Dịch (to translate):

  • Ví dụ:
    • "The translator interpreted the speech from French to English." (Nhà dịch dịch bài phát biểu từ tiếng Pháp sang tiếng Anh.)

4. Trong âm nhạc (to perform or play (a composition):)

  • Ví dụ:
    • "The pianist interpreted the Chopin nocturne with emotion and grace." (Nhà soạn nhạc piano diễn giải bản Nocturne của Chopin với cảm xúc và sự duyên dáng.)

Các từ đồng nghĩa của "interpret" bạn có thể tham khảo:

  • Explain: giải thích
  • Understand: hiểu
  • Decipher: giải mã
  • Analyze: phân tích
  • Translate: dịch (thường dùng khi dịch văn bản)
  • Convey: truyền đạt
  • Render: (thường dùng trong nghệ thuật) diễn giải

Lưu ý: “Interpret” thường được sử dụng khi bạn đang đưa ra một cách hiểu hoặc giải thích cá nhân, dựa trên thông tin có sẵn. Nó khác với việc chỉ đơn giản là "know" (biết) hay "understand" (hiểu) một điều gì đó một cách trực tiếp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "interpret," bạn có thể xem xét ngữ cảnh bản thân câu và tương tự như các động từ khác diễn giải, phân tích.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "interpret" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất không?


Bình luận ()