explain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

explain nghĩa là giải nghĩa, giải thích. Học cách phát âm, sử dụng từ explain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ explain

explainverb

giải nghĩa, giải thích

/ɪkˈspleɪn//ɛkˈspleɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ explain

Từ "explain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪkˈsplen/
  • Phát âm gần đúng: i̇k-SPLEN

Phân tích chi tiết:

  • i̇k: Âm này giống như âm "i" trong "bit" hoặc "sit".
  • SPLEN: Âm này tập trung vào âm "spl" như trong "splash" và âm "en" như trong "pen". Lưu ý rằng âm "en" ở đây không kéo dài.

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành hai phần: "i̇k" và "splen" để dễ dàng phát âm hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ explain trong tiếng Anh

Từ "explain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc đưa ra lời giải thích hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Giải thích (to give someone the reasons or information about something):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Explain" nghĩa là cung cấp cho ai đó lý do hoặc thông tin về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Can you explain why you're so late?" (Bạn có thể giải thích tại sao bạn đến muộn không?)
    • "The teacher explained the concept in a simple way." (Giáo viên đã giải thích khái niệm một cách đơn giản.)
    • "I need to explain my situation to my boss." (Tôi cần giải thích tình hình của mình cho sếp.)

2. Giải thích cách làm (to describe how to do something):

  • Định nghĩa: "Explain" có thể được dùng để hướng dẫn hoặc mô tả cách thực hiện một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Please explain how to use this software." (Vui lòng hướng dẫn cách sử dụng phần mềm này.)
    • "He explained the recipe step by step." (Anh ấy đã giải thích công thức từng bước một.)

3. Đưa ra lý do (to state the reasons for something):

  • Định nghĩa: Khi muốn nêu rõ hoặc giải thích nguyên nhân của một sự việc.
  • Ví dụ:
    • "He explained his decision to quit his job." (Anh ấy đã giải thích lý do anh ấy quyết định nghỉ việc.)
    • "The scientist explained the causes of the disease." (Nhà khoa học đã giải thích nguyên nhân của bệnh.)

4. (Quan hệ nhân quả) Explaining something:

  • Định nghĩa: Cụm động từ "explaining something" thường dùng để diễn tả hành động hoặc tình huống đang được giải thích.
  • Ví dụ:
    • "She was explaining the problem to the technician." (Cô ấy đang giải thích vấn đề cho kỹ thuật viên.)
    • "The article explained the complex history of the region." (Bài viết đã giải thích lịch sử phức tạp của khu vực.)

Các dạng khác của "explain":

  • Explanation: Danh từ, nghĩa là "lý giải, lời giải thích".
    • Example: "He gave me a good explanation." (Anh ấy đã đưa cho tôi một lời giải thích tốt.)
  • To explain oneself: (phrasal verb) Nghĩa là giải thích lý do của mình, trả lời những câu hỏi, thường là để chứng minh mình không có lỗi.
    • Example: "He refused to explain himself." (Anh ấy từ chối giải thích lý do.)

Lời khuyên:

  • “Explain” thường được dùng khi muốn cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng hơn. Bạn có thể dùng các từ khác như "tell" nếu chỉ muốn đơn giản kể lại một sự việc.
  • Khi giải thích một điều phức tạp, hãy chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ như "explain" trong ngữ cảnh học tập, làm việc, hoặc giao tiếp hàng ngày?

Thành ngữ của từ explain

explain yourself
to give somebody reasons for your behaviour, especially when they are angry or upset because of it
  • I really don't see why I should have to explain myself to you.
to say what you mean in a clear way
  • Could you explain yourself a little more—I didn't understand.

Luyện tập với từ vựng explain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor asked me to ______ the theory in simpler terms for the class.
  2. Can you ______ why the experiment failed, or should we run additional tests?
  3. She tried to ______ her absence by sending a doctor’s note, but the manager was unconvinced. (Đáp án là từ khác)
  4. The manual doesn’t ______ how to assemble the device properly, so I had to watch a tutorial. (Đáp án là từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO demanded that the team ______ the sudden drop in sales.
    a) explain
    b) clarify
    c) predict
    d) announce
  2. Which verb(s) can replace the underlined word?
    "The teacher elaborated on the topic during the lecture."
    a) explained
    b) described
    c) ignored
  3. To resolve the confusion, he should ______ the instructions more carefully.
    a) repeat
    b) explain
    c) exaggerate
  4. The scientist’s report failed to ______ the correlation between the variables. (Không chọn "explain")
    a) prove
    b) analyze
    c) question
  5. Before the meeting, ensure you can ______ your proposal succinctly.
    a) explain
    b) summarize
    c) criticize

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She gave a detailed description of the process."
    → Rewrite using "explain".
  2. Original: "The guide didn’t make the rules clear to us."
    → Rewrite using "explain".
  3. Original: "He justified his decision with solid evidence."
    → Rewrite without using "explain".

Đáp án:

Bài 1:

  1. explain
  2. explain
  3. justify (or "excuse")
  4. describe (or "clarify")

Bài 2:

  1. a) explain / b) clarify
  2. a) explained / b) described
  3. a) repeat / b) explain
  4. b) analyze (Không chọn "explain")
  5. a) explain / b) summarize

Bài 3:

  1. → "She explained the process in detail."
  2. → "The guide didn’t explain the rules clearly to us."
  3. → "He defended his decision with solid evidence." (or "He rationalized his decision...")

Bình luận ()