describe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

describe nghĩa là diễn tả, miêu tả, mô tả. Học cách phát âm, sử dụng từ describe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ describe

describeverb

diễn tả, miêu tả, mô tả

/dɪˈskrʌɪb/
Định nghĩa & cách phát âm từ describe

Từ "describe" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈskrīb (âm theo phiên âm)

Cụ thể:

  • (giống như "di" trong "đi")
  • ˈskrīb (phần này nặng, nhấn nhá ở âm "rib")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ describe trong tiếng Anh

Từ "describe" trong tiếng Anh có nghĩa là "mô tả". Nó được sử dụng để diễn tả việc trình bày chi tiết về một người, nơi, vật, sự vật hoặc khái niệm nào đó, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "describe" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một người:

  • Formal: "The police officer described the suspect in detail." (Cảnh sát mô tả đối tượng tình nghi chi tiết.)
  • Informal: "I can describe him – he's tall, has brown hair, and always wears a blue shirt." (Tôi có thể mô tả anh ấy - anh ấy cao, tóc nâu và luôn mặc áo sơ mi màu xanh.)

2. Mô tả một nơi:

  • "She described the island as a tropical paradise." (Cô ấy mô tả hòn đảo là một thiên đường nhiệt đới.)
  • "He described the city as bustling and vibrant." (Anh ấy mô tả thành phố là nhộn nhịp và sôi động.)

3. Mô tả một vật:

  • "The artist described the painting as a reflection of his emotions." (Nhà họa sĩ mô tả bức tranh là một sự phản ánh những cảm xúc của ông.)
  • "Please describe the item you found on the floor." (Vui lòng mô tả vật phẩm bạn tìm thấy trên sàn.)

4. Mô tả một sự kiện, tình huống:

  • "The reporter described the events of the accident." (Người đưa tin mô tả các sự kiện trong tai nạn.)
  • "He described the conversation as tense and awkward." (Anh ấy mô tả cuộc trò chuyện là căng thẳng và khó xử.)

5. Sử dụng với động từ "to be" để tạo thành câu mô tả:

  • "The house is described as charming and cozy." (Ngôi nhà được mô tả là quyến rũ và ấm cúng.)
  • "The movie is described by critics as a masterpiece." (Bộ phim được các nhà phê bình mô tả là một kiệt tác.)

Một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng "describe":

  • Describe + object + to someone: (Mô tả cái gì đó cho ai đó) – Ví dụ: “Describe your dream vacation to me.” (Hãy mô tả kỳ nghỉ mơ ước của bạn cho tôi nghe.)
  • Describe + something + as: (Mô tả cái gì đó như thế nào) – Ví dụ: “Describe the food as best you can.” (Hãy mô tả món ăn tốt nhất có thể.)

Lưu ý:

  • "Describe" thường đi kèm với các thành phần bổ sung như: adjectives (danh từ trạng), adverbs (trạng từ), và details (chi tiết).
  • "Describe" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn phong trang trọng đến văn phong thông tục.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "describe" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng describe

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: describe, explain, illustrate, define

  1. The scientist was asked to __________ the chemical reaction in simple terms.
  2. Can you __________ the painting’s mood using three adjectives?
  3. The manual should __________ how to assemble the parts, not just list them.
  4. The graph is intended to __________ the correlation between stress and productivity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn một hoặc nhiều từ phù hợp:

  1. The witness struggled to __________ the suspect’s appearance accurately.
    a) describe
    b) depict
    c) narrate
    d) announce

  2. To __________ a process effectively, use clear examples and avoid jargon.
    a) describe
    b) summarize
    c) analyze
    d) imagine

  3. “The report must __________ the key findings,” the manager insisted.
    a) describe
    b) criticize
    c) evaluate
    d) simplify

  4. The artist’s goal was __________ emotion through color, not realism.
    a) to describe
    b) to convey
    c) to debate
    d) to measure

  5. Which verb cannot replace "__________ the problem" in this sentence?
    a) Identify
    b) Describe
    c) Ignore
    d) Outline


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She told us about the event in detail." → (Dùng describe)
  2. "The diagram shows the water cycle." → (Dùng describe hoặc dạng khác của nó)
  3. "He explained the rules clearly." → (Không dùng describe)

Đáp án:

Bài 1:

  1. explain
  2. describe
  3. describe
  4. illustrate

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c
  3. a
  4. b
  5. c (Ignore không phù hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. → She described the event in detail.
  2. → The diagram describes/illustrates the water cycle.
  3. → He clarified the rules. / He outlined the rules.

Bình luận ()