characterize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

characterize nghĩa là đặc trưng. Học cách phát âm, sử dụng từ characterize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ characterize

characterizeverb

đặc trưng

/ˈkærəktəraɪz//ˈkærəktəraɪz/

Từ "characterize" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkærəktəˌraɪz

Phát âm chi tiết:

  • ˈkær: nghe giống như "car" (xe hơi) nhưng âm "a" ngắn.
  • ə: âm phụ âm y đuôi "a" rất ngắn, gần như không phát âm rõ ràng (schwa).
  • ktə: nghe giống như "cot" (bàn cot).
  • raɪ: nghe giống như "right" (phải) nhưng âm "i" dài.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ characterize trong tiếng Anh

Từ "characterize" trong tiếng Anh có nghĩa là mô tả đặc trưng, xác định đặc điểm hoặc gán những đặc điểm nhất định cho (một người, một nhóm, một sự vật, một hiện tượng). Nó thường được dùng để nhấn mạnh vào việc làm nổi bật những yếu tố quan trọng, những đặc điểm cốt lõi, giúp ta hiểu rõ hơn về cái gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "characterize" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả đặc điểm của một người/nhóm người:

  • Ví dụ: "The author characterized her protagonist as a complex and conflicted individual." (Tác giả đã mô tả nhân vật chính của mình là một người phức tạp và mâu thuẫn.)
  • Ví dụ: "The study characterized the elderly population as being increasingly health-conscious." (Nghiên cứu đã xác định nhóm người lớn tuổi là ngày càng quan tâm đến sức khỏe.)

2. Mô tả đặc điểm của một sự vật/hiện tượng:

  • Ví dụ: "The landscape is characterized by rolling hills and lush forests." (Phong cảnh được mô tả bởi những ngọn đồi trập trùng và những khu rừng xanh tốt.)
  • Ví dụ: "The economic crisis was characterized by a sharp decline in investment." (Cuộc khủng hoảng kinh tế được xác định bởi sự sụt giảm mạnh về đầu tư.)

3. Gán những đặc điểm nhất định cho một điều gì đó:

  • Ví dụ: "His actions characterized him as a selfless and compassionate leader." (Hành động của ông ta đã gán cho ông ta một vị lãnh đạo khiêm tốn và nhân ái.)
  • Ví dụ: "The painting characterized the era with its vivid colors and dynamic composition." (Bức tranh đã phản ánh thời đại đó qua những gam màu sống động và bố cục năng động.)

Lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể sử dụng các từ như “describe,” “define,” “identify,” “represent,” “illustrate” thay cho “characterize” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • "Characterize" + "by": Thường được dùng với cụm từ "characterized by..." để nhấn mạnh những đặc điểm mà một điều gì đó được định nghĩa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "characterize" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?


Bình luận ()