define là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

define nghĩa là định nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ define qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ define

defineverb

định nghĩa

/dɪˈfʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ define

Từ "define" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm theo IPA: /dɪˈfaɪn/
  • Phát âm gần đúng: di-FAYN (giọng lên)

Phân tích chi tiết:

  • di: Giống như âm "di" trong từ "dish" (bát)
  • FAYN: Giống như từ "fine" (tốt) nhưng đuôi "e" được bỏ đi.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ define trong tiếng Anh

Từ "define" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc giải thích, định nghĩa, hoặc mô tả một cái gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Định nghĩa (to define): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này. Nó có nghĩa là đưa ra một lời giải thích chính thức hoặc rõ ràng về một từ, khái niệm, hoặc thuật ngữ.

  • Ví dụ:
    • "Define happiness." (Định nghĩa hạnh phúc.)
    • "The dictionary defines 'ambiguous' as having multiple possible meanings." (Từ điển định nghĩa 'ambiguous' là có nhiều nghĩa có thể.)
    • "I need to define the terms of our agreement before we sign it." (Tôi cần định nghĩa các điều khoản của thỏa thuận của chúng ta trước khi ký.)

2. Mô tả (to define): "Define" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó, đặc điểm hoặc đặc tính.

  • Ví dụ:
    • "What defines a good leader?" (Điều gì định nghĩa một nhà lãnh đạo tốt?)
    • "A strong economy is defined by low unemployment and high consumer spending." (Một nền kinh tế mạnh được mô tả bằng tỷ lệ thất nghiệp thấp và chi tiêu tiêu dùng cao.)

3. Tạo ranh giới (to define): "Define" có thể dùng để vẽ hoặc xác định ranh giới của một khu vực, lãnh thổ hoặc một khái niệm.

  • Ví dụ:
    • "The surveyor defined the boundaries of the property." (Nhà thám sát xác định các ranh giới của tài sản.)
    • "Climate change is defining the coastline of this region." (Biến đổi khí hậu đang xác định bờ biển của khu vực này.)

4. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Define the scope: Xác định phạm vi. (Ví dụ: "We need to define the scope of the project.")
  • Define the problem: Định nghĩa vấn đề. (Ví dụ: "The first step is to define the problem clearly.")
  • Define the role: Định nghĩa vai trò. (Ví dụ: "His role in the company is to define the marketing strategy.")
  • Define a standard: Định nghĩa một tiêu chuẩn. (Ví dụ: "The government is working to define a national standard for cybersecurity.")

Tổng kết:

  • Định nghĩa: Giải thích rõ ràng về một từ, khái niệm, thuật ngữ.
  • Mô tả: Giới thiệu các đặc điểm, tính chất của một cái gì đó.
  • Xác định: Vẽ hoặc xác định ranh giới.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "define", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "define" không?


Bình luận ()