illustrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

illustrate nghĩa là minh họa, làm rõ ý. Học cách phát âm, sử dụng từ illustrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ illustrate

illustrateverb

minh họa, làm rõ ý

/ˈɪləstreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ illustrate

Cách phát âm từ "illustrate" trong tiếng Anh như sau:

  • i-lus-trate

Phần gạch đầu dòng (ˈɪləstrāt) đánh dấu các nguyên âm chính.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết để dễ phát âm hơn:

  • i - Giống âm "i" trong "fit"
  • lus - Giống âm "lus" trong "luscious"
  • trate - Giống âm "rate" trong "rate"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ illustrate trong tiếng Anh

Từ "illustrate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc minh họa, giải thích hoặc làm rõ một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Minh họa (to illustrate):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Illustrate" có nghĩa là cung cấp hình ảnh, biểu đồ, ví dụ hoặc chi tiết để làm rõ và giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về một khái niệm, ý tưởng hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "The teacher used a diagram to illustrate the process of photosynthesis." (Giáo viên đã sử dụng sơ đồ để minh họa quá trình quang hợp.)
    • "The book is filled with beautiful watercolors to illustrate the stories." (Cuốn sách đầy ắp tranh thủy mặc để minh họa những câu chuyện.)
    • "He used a real-life example to illustrate his point." (Anh ấy đã dùng một ví dụ thực tế để làm rõ quan điểm của mình.)

2. Giải thích (to illustrate):

  • Ý nghĩa: “Illustrate” có thể được dùng để chỉ việc giải thích một điều gì đó một cách cụ thể hơn, thường đi kèm với một ví dụ hoặc sự gần gũi.
  • Ví dụ:
    • "Let me illustrate this with a concrete example." (Hãy để tôi giải thích điều này bằng một ví dụ cụ thể.)
    • "The speaker tried to illustrate the complexity of the issue by breaking it down into smaller parts." (Người nói đã cố gắng giải thích sự phức tạp của vấn đề bằng cách chia nó thành các phần nhỏ hơn.)

3. Làm rõ (to illustrate):

  • Ý nghĩa: Tương tự như giải thích, nhưng nhấn mạnh vào việc làm sáng tỏ một điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The statistic didn't illustrate the full extent of the problem." (Số liệu thống kê đó không làm rõ hết mức độ nghiêm trọng của vấn đề.)

4. Trong ngữ cảnh nghệ thuật (to illustrate a book/story):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng liên quan đến việc vẽ hoặc thiết kế hình ảnh cho một cuốn sách, truyện, hoặc tài liệu.
  • Ví dụ: "She illustrated a children's book about animals." (Cô ấy đã minh họa một cuốn sách thiếu nhi về động vật.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
To illustrate Minh họa bằng hình ảnh, ví dụ “The article illustrates the impact of climate change.” (Bài viết này minh họa tác động của biến đổi khí hậu.)
To illustrate Giải thích bằng một ví dụ cụ thể “Let’s illustrate the concept with a simple analogy.” (Hãy giải thích khái niệm này bằng một phép tương tự đơn giản.)
To illustrate Làm rõ một điểm nào đó “The evidence illustrates the defendant's guilt.” (Bằng chứng đó làm rõ sự có tội của bị cáo.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "illustrate", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ này không?


Bình luận ()