
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
illustrate nghĩa là minh họa, làm rõ ý. Học cách phát âm, sử dụng từ illustrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
minh họa, làm rõ ý
Cách phát âm từ "illustrate" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈɪləstrāt) đánh dấu các nguyên âm chính.
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết để dễ phát âm hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "illustrate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc minh họa, giải thích hoặc làm rõ một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To illustrate | Minh họa bằng hình ảnh, ví dụ | “The article illustrates the impact of climate change.” (Bài viết này minh họa tác động của biến đổi khí hậu.) |
To illustrate | Giải thích bằng một ví dụ cụ thể | “Let’s illustrate the concept with a simple analogy.” (Hãy giải thích khái niệm này bằng một phép tương tự đơn giản.) |
To illustrate | Làm rõ một điểm nào đó | “The evidence illustrates the defendant's guilt.” (Bằng chứng đó làm rõ sự có tội của bị cáo.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "illustrate", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()