indicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indicate nghĩa là chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn. Học cách phát âm, sử dụng từ indicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indicate

indicateverb

chỉ, cho biết, biểu thị, trình bày ngắn gọn

/ˈɪndɪkeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ indicate

Từ "indicate" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪndɪˈkeɪt/

Cụ thể hơn, ta có thể chia thành các âm tiết:

  • in - phát âm như âm "in" trong từ "in"
  • di - phát âm như âm "dee" trong từ "deep"
  • cate - phát âm như "cat" nhưng phần "at" kéo dài và nhấn mạnh hơn một chút.

Lưu ý:

  • Phần "cate" là phần trọng âm của từ.
  • Nên luyện tập phát âm từng âm tiết và kết hợp lại để nghe là "indicate" thật chuẩn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indicate trong tiếng Anh

Từ "indicate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, thường liên quan đến việc cho biết, chỉ ra, gợi ý hoặc biểu thị điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "indicate" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Chỉ ra, cho biết vị trí hoặc hướng:

  • Meaning: To point out the location of something or the direction in which something is going.
  • Example: "The sign indicates that the turn is to the left." (Biển báo cho biết đường rẽ bên trái.)
  • Example: "The arrow indicated the direction we needed to go." (Chữ chỉ chỉ ra hướng chúng ta cần đi.)

2. Gợi ý, báo hiệu:

  • Meaning: To suggest or hint at something.
  • Example: "His behavior indicated that he was unhappy with the decision." (Hành vi của anh ấy gợi ý rằng anh ấy không hài lòng với quyết định.)
  • Example: "The rising temperatures indicated a heatwave was coming." (Nhiệt độ tăng cao báo hiệu một đợt nắng nóng sắp tới.)

3. Cho thấy, biểu thị (trong ngữ cảnh dữ liệu, thống kê):

  • Meaning: To show or state something, often in a statistical context.
  • Example: "The data indicates a significant increase in sales." (Dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.)
  • Example: "The test results indicate that you have a vitamin deficiency." (Kết quả xét nghiệm cho thấy bạn bị thiếu vitamin.)

4. Trong văn bản, chỉ ra thông tin chính:

  • Meaning: To state a fact or conclusion clearly.
  • Example: "The report indicates that the company is facing financial difficulties." (Báo cáo chỉ ra rằng công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

Các thành ngữ thường dùng với "indicate":

  • indicate a trend: cho thấy xu hướng
  • indicate a problem: chỉ ra một vấn đề
  • indicate the way: chỉ đường
  • indicate agreement: thể hiện sự đồng ý

Tổng kết:

"Indicate" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn cho biết, gợi ý hoặc biểu thị một điều gì đó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ và cách sử dụng phù hợp.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "indicate" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?


Bình luận ()