suggest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suggest nghĩa là đề nghị, đề xuất; gợi. Học cách phát âm, sử dụng từ suggest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suggest

suggestverb

đề nghị, đề xuất, gợi

/səˈdʒɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ suggest

Từ "suggest" có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ˈsəɡ.dʒest/ - Phát âm là "sə-dʒest".

    • "sə" giống như âm "se" trong "sea" nhưng ngắn hơn.
    • "dʒ" giống như âm "j" trong "jam".
    • "est" giống như âm "est" trong "best".
  • UK English (Anh): /səˈdʒest/ - Phát âm là "sə-dʒest".

    • "sə" giống như âm "se" trong "sea" nhưng ngắn hơn.
    • "dʒ" giống như âm "j" trong "jam".
    • "est" có trọng âm mạnh, phát âm là "est" (giống "est" trong "best").

Lưu ý: Trong cả hai cách phát âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai ("dʒest").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suggest trong tiếng Anh

Từ "suggest" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đề xuất (to offer a possibility or opinion): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Suggest" nghĩa là đưa ra một gợi ý, đề xuất một ý tưởng hoặc phương án.

  • Ví dụ:
    • "I suggest we take a break." (Tôi đề xuất chúng ta hãy nghỉ giải lao.)
    • "He suggested a new marketing strategy." (Anh ấy đề xuất một chiến lược tiếp thị mới.)
    • "Would you suggest a good restaurant in this area?" (Bạn có gợi ý một nhà hàng ngon ở khu vực này không?)

2. Gợi ý (to indicate something without stating it directly): "Suggest" cũng có thể được dùng để ám chỉ hoặc gợi ý một điều gì đó mà không nói trực tiếp.

  • Ví dụ:
    • "The weather suggests it might rain later." (Thời tiết gợi ý có thể mưa muộn.)
    • "His behavior suggests he's unhappy." (Hành vi của anh ấy gợi ý anh ấy không hạnh phúc.)

3. Ước tính (to estimate or suppose): Trong một số trường hợp, "suggest" có thể được dùng để ước tính hoặc giả định.

  • Ví dụ:
    • "The data suggests that the project will be successful." (Dữ liệu cho thấy dự án có khả năng thành công.)
    • "There's no sign of any problems, suggesting everything is running smoothly." (Không có dấu hiệu nào cho thấy có vấn đề, gợi ý mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ.)

4. Làm gợi ý (verb + -ing form): "Suggest" còn có thể được dùng như một động từ kết hợp với dạng "-ing" của một động từ khác để tạo thành một cụm động từ.

  • Ví dụ:
    • "He suggested going to the movies." (Anh ấy gợi ý đi xem phim.)
    • "She suggested a solution to the problem." (Cô ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề.)

Các trạng từ thường dùng với "suggest":

  • strongly suggest: mạnh mẽ đề xuất
  • highly suggest: đề xuất rất cao
  • informally suggest: đề nghị một cách không trang trọng
  • to suggest to someone: đề nghị với ai đó

Lưu ý:

  • “Suggest” khác với “recommend” (khuyến nghị). “Recommend” thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó.
  • "Suggest" thường mang ý nghĩa đưa ra một khả năng hoặc một ý tưởng, còn "recommend" thì đưa ra một lời khuyên dựa trên kinh nghiệm hoặc sự đánh giá.

Bạn muốn mình đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào về việc sử dụng "suggest" không? Hoặc bạn có muốn biết cách sử dụng "suggest" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()