
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pose nghĩa là tư thế, điệu bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ pose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tư thế, điệu bộ
Từ "pose" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Tổng kết:
Cả hai nghĩa đều có phát âm giống nhau: /pəʊz/. Cách phân biệt nghĩa chỉ dựa vào ngữ cảnh.
Mẹo để luyện phát âm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, khá đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Phân loại | Ví dụ |
---|---|---|
Đứng, tạo dáng | Verb/Noun | The model posed beautifully. |
Đưa ra, thách thức | Verb | The problem posed a difficult challenge. |
Chỉnh sửa ảnh | Verb | The editor posed the character. |
Báo cáo | Verb | The report poses several issues. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pose", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "pose in photography," "pose in a difficult situation," hoặc "pose in an argument" để xem cách từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "pose" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
The research paper ______ several important questions about climate change.
a) raises
b) poses
c) exposes
d) suggests
Wearing a mask in public ______ a simple way to reduce infection rates.
a) poses
b) offers
c) represents
d) confronts
The strict deadlines ______ a real challenge for the team last month.
a) formed
b) posed
c) created
d) contributed
Excessive screen time may ______ health risks for children.
a) indicate
b) present
c) pose
d) deliver
The artist loved to ______ dramatically for his self-portraits.
a) stand
b) pose
c) arrange
d) display
Original: The new tax law creates problems for freelancers.
Rewrite: The new tax law ______ for freelancers.
Original: Standing still for long periods can cause back pain.
Rewrite: ______ for long periods can ______ a risk of back pain.
Original: His behavior gives the wrong idea about his intentions.
Rewrite: His behavior ______ the wrong impression about his intentions.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()