
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stance nghĩa là lập trường. Học cách phát âm, sử dụng từ stance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lập trường
Từ "stance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Lưu ý: Âm "a" trong "stance" là âm "a" ngắn như trong "apple", không phải là âm "a" dài như trong "father".
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
Dưới đây là một bảng tóm tắt để dễ dàng ghi nhớ:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tư thế, dáng đứng | He adopted a defensive stance. |
Quan điểm | His stance on climate change is strong. |
Vị trí | The best stance for viewing is… |
Môn thể thao | A good boxing stance is crucial. |
Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về nghĩa của "stance", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ "stance" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể như chính trị, thể thao hay đời sống hàng ngày?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()