stance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stance nghĩa là lập trường. Học cách phát âm, sử dụng từ stance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stance

stancenoun

lập trường

/stæns//stæns/

Từ "stance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /stænds/
  • Phần phát âm chi tiết:
    • st - phát âm giống như "st" trong tiếng Việt (như trong "start")
    • a - phát âm giống như "a" trong "apple"
    • nd - phát âm giống như "end" (như trong "send")
    • s - phát âm giống như "s" trong "sun" (giọng hơi kéo dài một chút)

Lưu ý: Âm "a" trong "stance" là âm "a" ngắn như trong "apple", không phải là âm "a" dài như trong "father".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stance trong tiếng Anh

Từ "stance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Tư thế, dáng đứng (physical stance):

  • Nghĩa: Là cách bạn đứng, ngồi hoặc giữ cơ thể.
  • Ví dụ:
    • "He adopted a defensive stance before answering the question." (Anh ta đã dựa vào một tư thế phòng thủ trước khi trả lời câu hỏi.)
    • "She stood in a relaxed stance, enjoying the sunshine." (Cô ấy đứng trong một tư thế thoải mái, tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
    • "The athlete used a powerful stance for optimal balance." (Vận động viên sử dụng một tư thế mạnh mẽ để giữ cân bằng tối ưu.)

2. Quan điểm, thái độ (attitude/opinion):

  • Nghĩa: Là cách bạn nhìn nhận một vấn đề, một ý kiến hoặc một tình huống. Nó thể hiện đánh giá, cảm xúc hoặc niềm tin của bạn.
  • Ví dụ:
    • "His stance on climate change is very strong." (Quan điểm của anh ấy về biến đổi khí hậu rất mạnh mẽ.)
    • "The company took a firm stance against discrimination." (Công ty đã có một thái độ kiên quyết chống lại sự phân biệt đối xử.)
    • "It's important to understand different political stances." (Điều quan trọng là phải hiểu các quan điểm chính trị khác nhau.)

3. Vị trí, địa điểm (location/position):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, dùng để chỉ vị trí hoặc địa điểm.
  • Ví dụ:
    • "The best stance for watching the fireworks is on the hill." (Vị trí tốt nhất để xem pháo hoa là trên đồi.)

4. Trong môn thể thao (sports):

  • Nghĩa: Trong môn thể thao (đặc biệt là bóng đá, boxing), “stance” thường đề cập đến vị trí và cách giữ cơ thể để phòng thủ hoặc tấn công.
  • Ví dụ:
    • "A good boxing stance is crucial for defense." (Một tư thế boxing tốt là điều cần thiết cho phòng thủ.)

Dưới đây là một bảng tóm tắt để dễ dàng ghi nhớ:

Nghĩa Ví dụ
Tư thế, dáng đứng He adopted a defensive stance.
Quan điểm His stance on climate change is strong.
Vị trí The best stance for viewing is…
Môn thể thao A good boxing stance is crucial.

Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về nghĩa của "stance", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ "stance" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể như chính trị, thể thao hay đời sống hàng ngày?


Bình luận ()