
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
attitude nghĩa là thái độ, quan điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ attitude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thái độ, quan điểm
Cách phát âm từ "attitude" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: ˈætɪtjuːd
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "attitude" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải chúng:
Những lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "attitude", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và tìm hiểu cách nó được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "attitude" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một loại ngữ cảnh cụ thể như trong công việc, trong gia đình, hay trong giao tiếp hàng ngày?
A optimistic ________ is crucial when working under pressure.
a) attitude
b) behavior
c) perspective
d) mood
She showed a complete lack of ________ during the negotiation, making collaboration difficult.
a) cooperation
b) attitude
c) patience
d) knowledge
His disrespectful ________ toward the rules led to strict disciplinary action.
a) approach
b) opinion
c) attitude
d) habit
To improve teamwork, the manager emphasized the importance of a positive ________.
a) skill
b) attitude
c) performance
d) mindset
The project’s failure was caused by poor ________ and unrealistic deadlines. (gây nhiễu)
a) planning
b) attitude
c) communication
d) resources
Original: "She approaches problems with enthusiasm."
Rewrite: ______
Original: "His negative way of thinking affects team morale."
Rewrite: ______
Original: "The way they treat customers reflects company values." (không dùng "attitude")
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()