attitude là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attitude nghĩa là thái độ, quan điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ attitude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attitude

attitudenoun

thái độ, quan điểm

/ˈatɪtjuːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ attitude

Cách phát âm từ "attitude" trong tiếng Anh như sau:

  • a phát âm giống như âm "a" trong từ "father" (ˈæ)
  • t phát âm giống như âm "t" trong từ "table" (t)
  • i phát âm giống như âm "ee" trong từ "see" (i)
  • t phát âm giống như âm "t" trong từ "table" (t)
  • u phát âm giống như âm "oo" trong từ "moon" (ˈjuːtɪd) (lưu ý: âm "u" này hơi kéo dài)

Tổng hợp: ˈætɪtjuːd

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attitude trong tiếng Anh

Từ "attitude" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải chúng:

1. Attitude (tinh thần, thái độ, cách nhìn nhận):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó thể hiện cách một người cảm nhận, suy nghĩ và hành động đối với một tình huống, người khác hoặc một khái niệm nào đó.
  • Ví dụ:
    • "His positive attitude is contagious." (Tinh thần tích cực của anh ấy là lây lan.)
    • "She has a bad attitude towards people who are older than her." (Cô ấy có thái độ tiêu cực đối với những người lớn tuổi hơn cô ấy.)
    • "Maintain a professional attitude at work." (Hãy duy trì thái độ chuyên nghiệp trong công việc.)
    • "Understanding his attitude helped me to see things from his perspective." (Hiểu được thái độ của anh ấy đã giúp tôi nhìn nhận vấn đề từ góc độ của anh ấy.)

2. Attitude (thái độ, tư thế):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "attitude" đề cập đến tư thế thể chất của một người.
  • Ví dụ:
    • "She stood with a confident attitude." (Cô ấy đứng với tư thế tự tin.)
    • "His attitude suggested he was bored." (Tư thế của anh ấy cho thấy anh ấy đang chán.)

3. Attitude (sự cư xử, hành vi):

  • Ý nghĩa: "Attitude" được dùng để mô tả cách một người cư xử hoặc hành động trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "His attitude towards customers was always friendly." (Cách cư xử của anh ấy với khách hàng luôn rất thân thiện.)
    • "She displayed a remarkable attitude under pressure." (Cô ấy thể hiện một thái độ đáng kinh ngạc dưới áp lực.)

4. Attitude (sự sẵn lòng, thái độ đối với một gợi ý hoặc đề nghị):

  • Ý nghĩa: Đánh giá mức độ sẵn sàng hoặc đồng ý với một gợi ý hoặc đề nghị nào đó.
  • Ví dụ:
    • "He had a negative attitude towards the idea." (Anh ấy có thái độ tiêu cực đối với ý tưởng đó.)
    • "She showed a positive attitude to the suggestion." (Cô ấy thể hiện thái độ tích cực đối với gợi ý đó.)

5. Attitude (tinh thần, thái độ của một vật, con vật, hoặc tổ chức):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả tính cách, đặc điểm của một đối tượng không phải con người.
  • Ví dụ:
    • "The dog had a playful attitude." (Con chó có tinh thần vui tươi.)
    • "The company’s attitude towards environmental issues is commendable." (Thái độ của công ty đối với các vấn đề môi trường là đáng khen ngợi.)

Những lưu ý quan trọng:

  • Cách sử dụng theo ngữ cảnh: Nghĩa của “attitude” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa: Có nhiều từ đồng nghĩa với “attitude” như mindset, disposition, approach, behavior, demeanor, perse, view,…

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "attitude", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và tìm hiểu cách nó được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "attitude" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một loại ngữ cảnh cụ thể như trong công việc, trong gia đình, hay trong giao tiếp hàng ngày?

Thành ngữ của từ attitude

strike a pose/an attitude
(figurative)to hold your body in a particular way to create a particular impression
  • to strike a dramatic pose
  • He strikes an attitude of bravery and lonely defiance.

Luyện tập với từ vựng attitude

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her positive ________ toward challenges makes her a great leader.
  2. The company’s success stems from its employee-friendly ________ and flexible policies.
  3. His ________ to criticism was defensive, which worsened the conflict. (gây nhiễu)
  4. We need to adopt a proactive ________ to solve this issue efficiently.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A optimistic ________ is crucial when working under pressure.
    a) attitude
    b) behavior
    c) perspective
    d) mood

  2. She showed a complete lack of ________ during the negotiation, making collaboration difficult.
    a) cooperation
    b) attitude
    c) patience
    d) knowledge

  3. His disrespectful ________ toward the rules led to strict disciplinary action.
    a) approach
    b) opinion
    c) attitude
    d) habit

  4. To improve teamwork, the manager emphasized the importance of a positive ________.
    a) skill
    b) attitude
    c) performance
    d) mindset

  5. The project’s failure was caused by poor ________ and unrealistic deadlines. (gây nhiễu)
    a) planning
    b) attitude
    c) communication
    d) resources


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She approaches problems with enthusiasm."
    Rewrite: ______

  2. Original: "His negative way of thinking affects team morale."
    Rewrite: ______

  3. Original: "The way they treat customers reflects company values." (không dùng "attitude")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. attitude
  2. attitude
  3. reaction (nhiễu)
  4. approach (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) attitude
  2. a) cooperation (nhiễu)
  3. c) attitude
  4. b) attitude / d) mindset (cả hai đúng)
  5. a) planning (nhiễu)

Bài 3:

  1. "She has an enthusiastic attitude toward solving problems."
  2. "His negative attitude harms team morale."
  3. "Their treatment of customers reflects company values." (thay thế bằng "treatment")

Bình luận ()