spirit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spirit nghĩa là tinh thần, tâm hồn, linh hồn. Học cách phát âm, sử dụng từ spirit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spirit

spiritnoun

tinh thần, tâm hồn, linh hồn

/ˈspɪrɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ spirit

Từ "spirit" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /spɪrɪt/
    • sp: phát âm giống như "sp" trong "spin"
    • ɪ: phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • : phát âm giống như "ri" trong "ride"
    • t: phát âm "t" thông thường

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /spirɪt/
    • sp: phát âm giống như "sp" trong "spin"
    • ɪ: phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • r: phát âm "r" mềm, hơi kéo dài, như "r" trong "river" (lưu ý không phải "r" cứng như ở Mỹ)
    • ɪ: phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • t: phát âm "t" thông thường

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn nói tiếng Anh theo chuẩn Mỹ, hãy sử dụng cách phát âm /spɪrɪt/.
  • Nếu bạn nghe tiếng Anh từ Anh, hãy chú ý đến cách phát âm /spirɪt/.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spirit trong tiếng Anh

Từ "spirit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Spirit (sinh linh, linh hồn):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "spirit." Nó đề cập đến linh hồn, tâm hồn, hoặc nguyên nhân tinh thần của một người hoặc sự vật.
  • Ví dụ:
    • "He had a good spirit." (Anh ấy có một tâm hồn tốt.)
    • "The spirit of Christmas." (Tinh thần Giáng sinh.)
    • "The spirit of adventure." (Tinh thần phiêu lưu.)
    • "He believed in a higher spirit." (Anh ấy tin vào một sức mạnh tinh thần cao hơn.)

2. Spirit (rượu mạnh):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "spirit" đề cập đến loại rượu mạnh được ủ từ ngũ cốc, trái cây hoặc củ.
  • Ví dụ:
    • "He enjoys a strong spirit." (Anh ấy thích một ly rượu mạnh mạnh.)
    • "Vodka, gin, and rum are all types of spirit." (Vodka, gin và rum đều là các loại rượu mạnh.)

3. Spirit (tinh thần, ý chí):

  • Ý nghĩa: "Spirit" có thể diễn tả tinh thần, ý chí, sự kiên cường, hoặc thái độ quyết tâm.
  • Ví dụ:
    • "Despite the difficulties, she maintained her spirit." (Mặc dù có nhiều khó khăn, cô vẫn giữ được tinh thần.)
    • "He showed great spirit in the face of adversity." (Anh ấy thể hiện tinh thần dũng cảm trước nghịch cảnh.)
    • "The team’s spirit was high before the game." (Tinh thần của đội rất cao trước trận đấu.)

4. Spirit (chủ thể, người nói): (ít dùng hơn, thường dùng với động từ ‘to be’)

  • Ý nghĩa: “Spirit” có thể dùng để chỉ người nói, người biểu lộ cảm xúc hoặc ý kiến.
  • Ví dụ:
    • "The spirit of the poem is one of hope." (Chủ thể của bài thơ là hy vọng.) – (Cách dùng này ít phổ biến hơn)

Các động từ thường đi kèm với "spirit":

  • Embody: Thể hiện (ví dụ: “The statue embodies the spirit of freedom.”)
  • Inspire: Truyền cảm hứng (ví dụ: “His life inspires the spirit of innovation.”)
  • Manifest: Thể hiện (ví dụ: “The spirit of unity manifested in the community.”)

Lưu ý:

  • "Spirit" là một từ đa nghĩa, vì vậy cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của nó.
  • Mức độ phổ biến của các nghĩa sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền và tình huống sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể của "spirit" không?

Thành ngữ của từ spirit

as/when/if the spirit moves you
as/when/if you feel like it
  • I'll go for a run this evening, if the spirit moves me.
  • Make a donation to the charity if the spirit moves you.
fighting spirit
a feeling that you are ready to fight very hard for something or to try something difficult
    in spirit
    in your thoughts
    • I shall be with you in spirit (= thinking about you though not with you physically).
    raise somebody’s spirits
    to make somebody feel more cheerful or brave
    • The sunny weather raised my spirits a little.
    the spirit is willing (but the flesh is weak)
    (humorous, saying)you intend to do good things but you are too lazy, weak or busy to actually do them

      Bình luận ()