vivacity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vivacity nghĩa là tính hoạt bát. Học cách phát âm, sử dụng từ vivacity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vivacity

vivacitynoun

tính hoạt bát

/vɪˈvæsəti//vɪˈvæsəti/

Từ "vivacity" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/vɪˈvækɪti/

Phát âm chi tiết:

  • vi - như trong "vine" (cây nho)
  • væk - nhấn mạnh, như "wake" (đánh thức)
  • i - ngắn, như trong "it" (nó)
  • ti - như trong "tea" (trà)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vivacity trong tiếng Anh

Từ "vivacity" (âm thanh: /ˈvɪvəsi/) trong tiếng Anh có nghĩa là sự sống động, năng lượng, sự hăng hái, tràn đầy hoạt động. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một nơi có năng lượng, sự tràn đầy và hoạt động, thường mang một sắc thái tích cực.

Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "vivacity" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả người:

  • "She possessed a remarkable vivacity that captivated everyone she met." (Cô ấy có một sự sống động đáng kinh ngạc khiến mọi người xung quanh bị cuốn hút.)
  • "Despite his age, he maintained a surprising vivacity and enthusiasm for life." (Bất chấp tuổi tác của mình, ông ấy vẫn giữ được sự sống động và nhiệt tình đáng ngạc nhiên đối với cuộc sống.)
  • "The children's vivacity was infectious, filling the room with laughter and joy." (Sự sống động của bọn trẻ lây lan, tràn ngập căn phòng bằng tiếng cười và niềm vui.)

2. Miêu tả nơi/khí hậu:

  • "The vibrant markets of Marrakech are renowned for their vivacity." (Các khu chợ đầy màu sắc của Marrakech nổi tiếng với sự sống động của chúng.)
  • "The city's vivacity was intensified by the summer heat." (Sự sống động của thành phố được tăng cường bởi cái nóng mùa hè.)
  • "The countryside offered a welcome contrast to the city's relentless vivacity." (Nông thôn mang đến một sự tương phản chào đón với sự sống động không ngừng nghỉ của thành phố.)

3. Thường được sử dụng để đối lập với sự buồn tẻ, lặng lẽ:

  • "After a week of dreary weather, the sunshine brought a welcome burst of vivacity to the town." (Sau một tuần thời tiết u ám, ánh nắng mặt trời đã mang đến những tia sáng sống động cho thị trấn.)

Lưu ý: "Vivacity" là một từ không phổ biến lắm và có thể không phù hợp trong mọi ngữ cảnh. Đôi khi, bạn có thể thay thế bằng các từ tương tự như “energy,” “enthusiasm,” “vitality,” “liveliness” hoặc "dynamism", tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "vivacity" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()