manner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manner nghĩa là cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ. Học cách phát âm, sử dụng từ manner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manner

mannernoun

cách, lối, kiểu, dáng, vẻ, thái độ

/ˈmanə/
Định nghĩa & cách phát âm từ manner

Từ "manner" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmænər/ (âm "ăn" như trong "ăn bánh")
  • Dấu ngăn: /ˈmænər/
  • Phân tách: "man - er"

Phát âm chi tiết:

  1. "man": Phát âm như từ "man" (con người)
  2. "er": Phát âm như âm "er" ở cuối từ, ngắn gọn.

Kết hợp lại, bạn sẽ nghe được âm thanh gần giống như "man-er." Bạn có thể tìm nghe các bản mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ manner trong tiếng Anh

Từ "manner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Cách diễn đạt cách cư xử, phong cách:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "manner". Nó chỉ cách một người cư xử, phong cách làm việc, hay thái độ trong một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: “His polite manner made everyone feel comfortable.” (Cách cư xử lịch sự của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
    • Ví dụ: "She always speaks with a formal manner." (Cô ấy luôn nói chuyện với một phong cách trang trọng.)
    • Ví dụ: “He conducted the orchestra with great manner.” (Anh ấy chỉ huy dàn nhạc với một phong cách tuyệt vời.)

2. Cách diễn đạt thói quen, nghi thức:

  • Noun (Danh từ): “Manner” cũng có thể dùng để chỉ một thói quen, một nghi thức hay một cách làm nào đó.
    • Ví dụ: “It’s customary in this country to tip waiters in a certain manner.” (Ở đất nước này, có thói quen để tiền cho người phục vụ theo một cách nhất định.)
    • Ví dụ: "The ritual is performed in a complex manner." (พิธีกรรม được thực hiện theo một cách phức tạp.)

3. Cách diễn đạt “chút” (một chút), “một cách” (in a way):

  • Adverb (Quán ngữ): Trong một số trường hợp, "manner" được sử dụng như một quán ngữ để mô tả cách một điều gì đó được làm.
    • Ví dụ: “He solved the problem in a clever manner.” (Anh ấy giải quyết vấn đề một cách thông minh.)
    • Ví dụ: “She delivered the speech in a moving manner.” (Cô ấy trình bày bài phát biểu bằng một cách xúc động.)

4. Trong cụm từ "in good/bad manner":

  • Adverbial phrase (Cụm trạng ngữ): “In good manner” hoặc “in bad manner” được sử dụng để miêu tả cách cư xử là lịch sự hoặc không lịch sự.
    • Ví dụ: “He behaved in a very good manner at the party.” (Anh ấy cư xử rất lịch sự tại bữa tiệc.)
    • Ví dụ: “She greeted me in a rude manner.” (Cô ấy chào tôi bằng một thái độ thô lỗ.)

Lời khuyên:

  • Hãy lưu ý rằng “manner” thường đi chung với các tính từ như "polite," "formal," "rude," "clever,"... để tăng thêm sắc thái nghĩa.
  • Bạn có thể sử dụng từ điển hoặc các nguồn trực tuyến để kiểm tra nghĩa của "manner" trong một ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "manner" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ manner

all manner of somebody/something
many different types of people or things
  • The problem can be solved in all manner of ways.
  • He enjoyed interacting with all manner of different people.
in the manner of somebody/something
(formal)in a style that is typical of somebody/something
  • a painting in the manner of Raphael
in a manner of speaking
if you think about it in a particular way; true in some but not all ways
  • All these points of view are related, in a manner of speaking.
(as/as if) to the manner born
(formal)as if something is natural for you and you have done it many times in the past
  • She adapted to life on the estate as if to the manner born.
what manner of…
(formal or literary)what kind of…
  • What manner of man could do such a terrible thing?

Bình luận ()