adopt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adopt có nghĩa là nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adopt

adoptverb

nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

/əˈdɒpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ adopt

Từ "adopt" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈdɒpt/
  • Phát âm gần đúng: əˈdɑpt (âm "ə" rất ngắn, gần như không có âm tiết)

Giải thích chi tiết:

  • ə (schwa): Đây là âm "a" rất ngắn, nhẹ, thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn. Nó là âm chính trong phần đầu của từ "adopt".
  • ˈdɑpt: Phần này phát âm rõ ràng hơn, giống như "dapt" trong từ "adapt".

Mẹo:

  • Hãy nghĩ rằng "adopt" giống như "a dot" nhưng âm "a" rất ngắn.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adopt trong tiếng Anh

Từ "adopt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Chấp nhận, đón nhận (một ý tưởng, chính sách, phong tục...)

  • Meaning: To accept and put something into practice; to embrace.
  • Example:
    • "The company decided to adopt a new marketing strategy." (Công ty quyết định chấp nhận một chiến lược tiếp thị mới.)
    • "Many schools are adopting more flexible learning programs." (Nhiều trường học đang đón nhận các chương trình học linh hoạt hơn.)
    • "The government adopted a law to protect endangered species." (Chính phủ đã thông qua luật để bảo vệ các loài nguy cấp.)

2. Bắt chước, bắt theo (hành vi, phong cách...)

  • Meaning: To imitate or copy.
  • Example:
    • "He adopted his father's mannerisms." (Anh ấy bắt chước phong thái của bố.)
    • "The new actor adopted a British accent for the role." (Nạn diễn viên mới bắt chước giọng nói Anh để vào vai.)
    • “She adopted her friend’s style of dress.” (Cô ấy bắt chước phong cách ăn mặc của bạn bè.)

3. Nuôi dưỡng, nhận làm con nuôi (một đứa trẻ)

  • Meaning: To legally take a child into one's family. This is often used in the context of orphanages and adoption agencies.
  • Example:
    • “The couple decided to adopt a baby from an orphanage.” (Cặp đôi quyết định nhận nuôi một đứa bé từ trại mồ côi.)
    • “Many children are waiting to be adopted by loving families.” (Nhiều đứa trẻ đang chờ đợi được nhận làm con nuôi bởi các gia đình yêu thương.)

4. (Ví dụ về công nghệ) áp dụng, triển khai (một công nghệ mới)

  • Meaning: To put a new technology or system into use.
  • Example:
    • “The hospital is adopting a new electronic health record system.” (Bệnh viện đang áp dụng một hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử mới.)

Các lưu ý khi sử dụng "adopt":

  • "Adoption” (danh động từ): Được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động của việc nhận nuôi con nuôi. Ví dụ: "The adoption process can be lengthy." (Quá trình nhận nuôi con nuôi có thể kéo dài.)
  • "Adopted” (tính từ): Được dùng để mô tả một người đã được nhận nuôi. Ví dụ: "He is an adopted son." (Anh ấy là con nuôi.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "adopt", bạn có thể xem các ví dụ minh họa và tham khảo các nguồn tài liệu học thuật hoặc tiếng Anh trực tuyến.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó của từ "adopt" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với adopt


Bình luận ()