recommendation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recommendation nghĩa là sự giới thiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ recommendation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recommendation

recommendationnoun

sự giới thiệu

/ˌrekəmenˈdeɪʃn//ˌrekəmenˈdeɪʃn/

Từ "recommendation" (đề xuất) được phát âm như sau:

  • /ˌrekəˈmendɪʃən/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • rek - phát âm giống như "rek" trong từ "rocket" (đầu tên lửa)
  • men - phát âm giống như "men" trong từ "men" (người đàn ông)
  • di - phát âm giống như "dee" trong từ "deep" (sâu)
  • shən - phát âm giống như "shun" trong từ "sun" (mặt trời)

Tổng hợp: /ˌrekəˈmendɪʃən/ (Rek-uh-men-di-shun)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recommendation trong tiếng Anh

Từ "recommendation" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, đề xuất, khuyên bảo. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết với các ví dụ:

1. Đề xuất (Suggestion): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "recommendation".

  • Ví dụ:
    • "I have a recommendation for a good restaurant in town." (Tôi có một gợi ý cho một nhà hàng ngon ở đây.)
    • "The doctor gave me a recommendation to rest for a few days." (Bác sĩ đã cho tôi một lời khuyên nghỉ ngơi trong vài ngày.)
    • "The guidebook offered several travel recommendations." (Sách hướng dẫn du lịch đã đưa ra nhiều gợi ý du lịch.)

2. Đề xuất chính thức (Formal Recommendation): Thường được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp như xin việc, giới thiệu sản phẩm, hoặc đánh giá dịch vụ.

  • Ví dụ:
    • "I would like to submit a letter of recommendation for my former student, Ms. Hoa." (Tôi xin phép gửi một thư giới thiệu cho cựu sinh viên của tôi, cô Hoa.)
    • "This product has received numerous positive recommendations from customers." (Sản phẩm này đã nhận được rất nhiều lời đề xuất tích cực từ khách hàng.)
    • "The hotel's customer service team provided excellent recommendations during our stay." (Đội ngũ dịch vụ khách hàng của khách sạn đã cung cấp những lời khuyên tuyệt vời trong thời gian chúng tôi ở đó.)

3. Quyết định chính thức (Official Recommendation): Khi một tổ chức hoặc cá nhân đưa ra quyết định dựa trên đánh giá.

  • Ví dụ:
    • "The committee made a recommendation to approve the budget." (Ban комитета đã đưa ra một đề xuất để duyệt ngân sách.)
    • "The board of directors' recommendation was to invest in new technology." (Quyết định của hội đồng quản trị là đầu tư vào công nghệ mới.)

Phần từ vựng liên quan:

  • Give a recommendation: Đưa ra một gợi ý, đề xuất.
  • Make a recommendation: Đưa ra một đề xuất.
  • Based on a recommendation: Dựa trên một gợi ý.
  • Seek recommendations: Tìm kiếm lời khuyên, gợi ý.

Tóm lại: "Recommendation" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để thể hiện sự gợi ý, đề xuất, và đôi khi là một quyết định chính thức dựa trên đánh giá. Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!

Các từ đồng nghĩa với recommendation


Bình luận ()