advocacy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advocacy nghĩa là vận động. Học cách phát âm, sử dụng từ advocacy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advocacy

advocacynoun

vận động

/ˈædvəkəsi//ˈædvəkəsi/

Từ "advocacy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈædvəˌkeɪ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh. Bạn có thể chia nhỏ thành:

  • æ (như trong từ "cat") - phát âm gần giống 'a' trong tiếng Việt.
  • dvə (như trong từ "love")
  • k (như trong tiếng Việt)
  • ay (như trong từ "say") - phát âm gần giống 'ai' trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advocacy trong tiếng Anh

Từ "advocacy" trong tiếng Anh có nghĩa là việc ủng hộ, bảo vệ hoặc tìm kiếm sự ủng hộ cho một nguyên nhân, chính sách, tổ chức hoặc cá nhân. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Dưới đây là cách sử dụng từ "advocacy" một cách chi tiết:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Ví dụ:
    • "She is an advocate for animal rights." (Cô ấy là người ủng hộ quyền động vật.)
    • "Legal advocacy is crucial in ensuring fair trials." (Việc bảo vệ pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo các phiên tòa công bằng.)
    • "The organization launched a campaign for social advocacy." (Tổ chức đã khởi động một chiến dịch ủng hộ xã hội.)
    • "He used his position to advocate for environmental protection." (Ông ấy đã sử dụng vị trí của mình để bảo vệ môi trường.)

2. Dùng làm động từ (verb):

  • Ví dụ:
    • "She advocates for a new funding model for the arts." (Cô ấy ủng hộ một mô hình tài trợ mới cho nghệ thuật.)
    • "He advocates for change in the healthcare system." (Ông ấy ủng hộ những thay đổi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
    • "The activists are advocating for the rights of refugees.” (Những nhà hoạt động đang ủng hộ quyền của người tị nạn.)

3. Các sắc thái khác nhau của từ "advocacy":

  • Advocacy work (việc hoạt động vận động): Là công việc cụ thể liên quan đến việc ủng hộ một nguyên nhân nhất định. Ví dụ: "They are doing advocacy work to raise awareness about poverty." (Họ đang làm công việc vận động để nâng cao nhận thức về nghèo đói.)
  • Advocate (người ủng hộ): Là người mà bạn tìm kiếm sự ủng hộ từ họ. Ví dụ: “She is a powerful advocate for women's education." (Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho giáo dục nữ giới.)
  • Advocacy group (tổ chức vận động): Là một tổ chức mà mục tiêu chính của nó là vận động một nguyên nhân cụ thể. Ví dụ: "The environmental advocacy group is lobbying Congress." (Tổ chức vận động môi trường đang vận động tại Quốc hội.)

Một số câu ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:

  • "The charity relies on donations and advocacy to support its programs." (Tổ chức từ thiện dựa vào các khoản quyên góp và công việc vận động để hỗ trợ các chương trình của mình.)
  • "His advocacy for mental health awareness helped to reduce the stigma surrounding the issue." (Công việc vận động của ông ấy đối với nhận thức về sức khỏe tinh thần đã giúp giảm bớt sự kỳ thị xung quanh vấn đề này.)

Tóm lại, "advocacy" là một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong chính trị, xã hội và phi lợi nhuận. Nó thể hiện sự hành động và nỗ lực để bảo vệ hoặc ủng hộ một điều gì đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "advocacy" trong một lĩnh vực cụ thể nào không? Ví dụ: advocacy trong giáo dục, y tế, môi trường, v.v.?


Bình luận ()