propose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

propose nghĩa là đề nghị, đề xuất, đưa ra. Học cách phát âm, sử dụng từ propose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ propose

proposeverb

đề nghị, đề xuất, đưa ra

/prəˈpəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ propose

Cách phát âm từ "propose" trong tiếng Anh là:

/prəˈpɔːz/

Phát âm chi tiết:

  • prə - Giống như "pr" trong "pray" + "uh" (âm mũi rất nhẹ)
  • ˈpɔːz - "pɔː" giống như "paw" (nhưng kéo dài hơn) + "z"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ propose trong tiếng Anh

Từ "propose" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đề xuất (như một kế hoạch, ý tưởng):

  • Meaning: To suggest something as a plan or idea.
  • Example: "I propose that we start saving for a down payment on a house." (Tôi đề xuất rằng chúng ta nên bắt đầu tiết kiệm tiền cho khoản đặt cọc nhà.)
  • Synonyms: suggest, recommend, propose, advocate
  • Usage: Thường thấy trong ngữ cảnh công việc, dự án, giải pháp cho vấn đề.

2. Đề nghị kết hôn (để cầu hôn):

  • Meaning: To formally ask someone to marry you.
  • Example: "He proposed to her last night and she said yes!" (Anh ấy cầu hôn cô ấy tối qua và cô ấy nói đồng ý!)
  • Synonyms: ask for marriage, make a proposal, pop the question
  • Usage: Đây là nghĩa phổ biến và mang tính lãng mạn nhất của từ "propose".

3. Đề xuất (tôi nghĩ, tôi cho rằng):

  • Meaning: To state an opinion or idea.
  • Example: “I propose that we eat out tonight.” (Tôi nghĩ chúng ta nên đi ăn ngoài tối nay.)
  • Synonyms: suggest, think, believe
  • Usage: Thường được dùng để đưa ra ý kiến cá nhân.

4. (Trong luật pháp) Đề nghị một thỏa thuận:

  • Meaning: To offer a specific agreement.
  • Example: The lawyers proposed a settlement to avoid a long trial. (Các luật sư đã đề xuất một thỏa thuận để tránh một phiên tòa kéo dài.)
  • Usage: Ngữ cảnh pháp lý.

Cấu trúc thường gặp:

  • Propose + (something) + to someone: (Đề xuất cái gì đó cho ai đó)
    • "I propose a new strategy to the team." (Tôi đề xuất một chiến lược mới cho đội.)
    • “She proposed marriage to him.” (Cô ấy cầu hôn anh ấy.)

Lưu ý:

  • "Propose" có thể dùng cả ở thì hiện tại (propose) và quá khứ (proposed).
  • Khi dùng để đề xuất, "propose" thường đi kèm với một mệnh đề khiến cho việc đề xuất trở nên cụ thể hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "propose", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn.

Thành ngữ của từ propose

propose a toast (to somebody) | propose somebody’s health
to ask people to wish somebody health, happiness and success by raising their glasses and drinking
  • I'd like to propose a toast to the bride and groom.

Luyện tập với từ vựng propose

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The committee will _________ a new policy to reduce carbon emissions next week.
  2. She decided to _________ her colleague’s idea during the meeting, as it aligned with her own research.
  3. The manager _________ a budget cut, but the team strongly disagreed with the suggestion.
  4. Instead of criticizing, he _________ alternative solutions to improve workflow efficiency.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To address the issue, the team should:
    a) propose a new strategy
    b) ignore the problem
    c) postpone the discussion
    d) suggest a compromise

  2. Which verb fits best in academic writing? "The authors _________ a theoretical framework for future studies."
    a) reject
    b) propose
    c) criticize
    d) assume

  3. During negotiations, parties often:
    a) propose terms
    b) delay decisions
    c) avoid transparency
    d) demand immediate results

  4. The CEO’s speech _________ a merger, but shareholders remained unconvinced.
    a) opposed
    b) proposed
    c) announced
    d) questioned

  5. Which sentence uses "propose" incorrectly?
    a) He proposed a toast at the wedding.
    b) Scientists propose a hypothesis based on data.
    c) She proposed her keys on the table.
    d) The government proposed tax reforms.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They suggested a change in the project timeline."
    Rewrite: _________
  2. Original: "He put forward an idea to boost sales."
    Rewrite: _________
  3. Original: "The professor recommended further research on the topic."
    Rewrite: _________

Đáp án:

Bài 1:

  1. propose
  2. support (nhiễu)
  3. suggested (nhiễu)
  4. proposed

Bài 2:

  1. a) propose a new strategy, d) suggest a compromise
  2. b) propose
  3. a) propose terms
  4. b) proposed
  5. c) She proposed her keys on the table. (Sai vì "propose" không đi với vật thể)

Bài 3:

  1. They proposed a change in the project timeline.
  2. He proposed an idea to boost sales.
  3. The professor suggested further research on the topic. (Không dùng "propose")

Bình luận ()