learn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

learn có nghĩa là học, nghiên cứu. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ learn

learnverb

học, nghiên cứu

/ləːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ learn

Từ "learn" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /lɜːrn/ - Phát âm giống như "lurn" với âm "ur" nghe giống "urn" (như cái nấm).
  • Dấu ngăn (syllable): Chia thành hai âm tiết: "learn" và "ing".
  • Phụ âm: 'l' ban đầu được phát âm như 'l' trong "light", 'r' là âm 'r' khó (r nhẹ) và 'n' được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hãy tập luyện theo cách phát âm trên để có giọng nói tự nhiên nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ learn trong tiếng Anh

Từ "learn" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nhóm:

1. Học kiến thức, kỹ năng mới:

  • To learn something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để chỉ việc tiếp thu thông tin hoặc kỹ năng mới.
    • I want to learn Spanish. (Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.)
    • She is learning how to drive. (Cô ấy đang học lái xe.)
    • He learned a lot at university. (Anh ấy đã học được rất nhiều ở trường đại học.)
  • To learn about: Học về một chủ đề, lĩnh vực.
    • I want to learn about history. (Tôi muốn học về lịch sử.)
  • To learn from: Học hỏi kinh nghiệm từ người khác.
    • We can learn from our mistakes. (Chúng ta có thể học hỏi từ những sai lầm của mình.)
    • She learned from her experiences. (Cô ấy đã học hỏi từ những trải nghiệm của mình.)

2. Tiến bộ, phát triển:

  • To learn (a skill/task): Tiến bộ trong kỹ năng hoặc một công việc cụ thể.
    • He is learning to play the guitar. (Anh ấy đang học chơi guitar.)
    • She’s learning how to manage a team. (Cô ấy đang học cách quản lý một nhóm.)

3. Suy luận, hiểu biết:

  • To learn the truth: Tìm ra sự thật.
    • It took me a long time to learn the truth. (Tôi đã phải mất rất nhiều thời gian để hiểu sự thật.)
  • To learn (something) from experience: Suy luận hoặc rút ra kết luận từ kinh nghiệm.
    • I learned from my experience that it's better to be prepared. (Tôi đã học được rằng tốt hơn là nên chuẩn bị trước.)

4. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • To learn by heart: Học thuộc lòng.
    • He learned the poem by heart. (Anh ấy đã học thuộc bài thơ.)
  • To learn something by chance: Học được một điều gì đó một cách tình cờ.
    • I learned about the lost city by chance. (Tôi đã học được về thành phố bị mất tích một cách tình cờ.)
  • To learn the ropes: Làm quen với một công việc, một môi trường mới.
    • It took him a while to learn the ropes at his new job. (Anh ấy mất một thời gian để làm quen với công việc mới.)

5. Động từ thể hiện quá trình:

Thường dùng với dạng Continuous (thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,...)

  • I'm learning to cook. (Tôi đang học nấu ăn.)
  • She was learning French when she moved to France. (Cô ấy đang học tiếng Pháp khi cô ấy chuyển đến Pháp.)

Lưu ý:

  • "Learn" có thể được sử dụng với các giới từ (prepositions) như "to learn about, from, by*."
  • "Learn" giống với "study” nhưng thường chỉ tập trung vào việc thu thập kiến thức, trong khi “study” thường nhấn mạnh hơn vào việc phân tích và nghiên cứu kiến thức.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "learn", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một khía cạnh cụ thể nào đó của việc sử dụng từ "learn" không? Ví dụ như: “sử dụng ‘learn’ trong các câu hỏi trắc nghiệm” hoặc “sử dụng ‘learn’ trong các tình huống giao tiếp cụ thể”?

Thành ngữ của từ learn

know/learn/find something to your cost
to know something because of something unpleasant that has happened to you
  • She is a tough competitor, as I know to my cost.
learn (something) the hard way
to find out how to behave by learning from your mistakes or from unpleasant experiences, rather than from being told
    learn your lesson
    to learn what to do or not to do in the future because you have had a bad experience in the past
      show somebody/know/learn the ropes
      (informal)to show somebody/know/learn how a particular job should be done
        you live and learn
        used to express surprise at something new or unexpected you have been told

          Bình luận ()