acquire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acquire có nghĩa là dành được, đạt được, kiếm được. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acquire

acquireverb

dành được, đạt được, kiếm được

/əˈkwʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ acquire

Cách phát âm từ "acquire" trong tiếng Anh là:

/əˈkwaɪr/

Phát âm chi tiết:

  • ə (Nguyên âm mũi trước âm "k"): Giống âm "uh" nhưng mũi.
  • ˈkwaɪ (Phần "quick"): Phát âm như từ "quick" nhưng ngắn hơn.
  • r (Nghe rõ "r")
  • e (Nguyên âm ngắn "eh"): Giống âm "e" trong "bed".

Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acquire trong tiếng Anh

Từ "acquire" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Nghĩa cơ bản: Thu được, lấy được, sở hữu được

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "acquire". Nó có nghĩa là nhận được cái gì đó, thường là thông qua nỗ lực, sự mua bán hoặc một nguồn khác.
  • Cấu trúc: acquire + noun (thu được cái gì)
  • Ví dụ:
    • "She acquired a valuable collection of stamps." (Cô ấy thu được một bộ sưu tập tem quý giá.)
    • "The company acquired a smaller competitor." (Công ty mua lại một công ty nhỏ hơn.)
    • "He acquired a taste for fine wine." (Anh ấy sở hữu một khẩu vị cho rượu hảo hạng.)
    • "The project has acquired significant funding." (Dự án đã thu được nguồn tài trợ đáng kể.)

2. Nghĩa: Học được, lĩnh hội được

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "acquire" có nghĩa là học hoặc thu thập kiến thức, kỹ năng, hoặc hiểu biết.
  • Cấu trúc: acquire + skill/knowledge/understanding (học được kỹ năng/kiến thức/hiểu biết)
  • Ví dụ:
    • "He acquired valuable skills during his apprenticeship." (Anh ấy học được những kỹ năng quý giá trong thời gian thực tập.)
    • "Students acquire knowledge through studying." (Học sinh lĩnh hội kiến thức thông qua việc học.)
    • "She acquired a deep understanding of the subject." (Cô ấy thu được một sự hiểu biết sâu sắc về môn học.)

3. Nghĩa: Thu mua, mua đi bán lại (thường liên quan đến kinh doanh)

  • Định nghĩa: "Acquire" có thể được sử dụng để diễn tả hành động mua lại một doanh nghiệp, tài sản, hoặc quyền lợi.
  • Cấu trúc: acquire + something (thu mua/mua lại cái gì)
  • Ví dụ:
    • "The corporation acquired several leading brands." (Hãng tập đoàn thu mua một số thương hiệu hàng đầu.)
    • "The government acquired the land for the new development." (Chính phủ mua lại mảnh đất cho dự án phát triển mới.)

4. Sử dụng với "to" (acquire to be...)

  • Định nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là trở thành...
  • Cấu trúc: acquire to be + adjective/noun
  • Ví dụ:
    • "He acquired to be a respected leader." (Anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được kính trọng.)
    • "The company acquired to be the market leader." (Công ty trở thành nhà lãnh đạo thị trường.)

So sánh với các từ liên quan:

  • Obtain: Nhận được, có được (thường nhấn mạnh vào việc nhận được một thứ gì đó một cách hợp pháp hoặc thông qua một quy trình)
  • Gain: Thu được, giành được (thường nhấn mạnh vào sự nỗ lực hoặc thành công)
  • Get: Nhận, có được (mặc định hơn, ít trang trọng hơn)

Lưu ý: "Acquire" thường mang tính trang trọng hơn "obtain" hoặc "get".

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "acquire" trong ngữ cảnh nào (ví dụ: viết văn, hội thoại, v.v.) và tôi sẽ cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn.


Bình luận ()