capture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

capture nghĩa là chiếm lấy, bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt. Học cách phát âm, sử dụng từ capture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ capture

captureverb

chiếm lấy, bắt giữ, bắt, sự bắt giữ, sự bị bắt

/ˈkaptʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ capture

Từ "capture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cap - giống như cách bạn nói chữ "cap" trong "cap"tain.
  • chur - giống như cách bạn nói chữ "chair" nhưng bỏ âm "air" ở cuối.

Vậy, cách phát âm tổng thể là: kap-chur

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/capture

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ capture trong tiếng Anh

Từ "capture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Bắt giữ, bắt giữ (to capture):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "capture", nghĩa là bắt giữ ai hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The police captured the thief." (Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm.)
    • "The camera captured a beautiful sunset." (Máy ảnh đã ghi lại một hoàng hôn tuyệt đẹp.)
    • "The film captured the spirit of the 1960s." (Bộ phim đã nắm bắt được tinh thần của thập niên 1960.)

2. Ghi lại, thu lại, lưu giữ (to capture):

  • Ý nghĩa: Trong nhiều trường hợp, "capture" được dùng để chỉ việc ghi lại, thu lại hoặc lưu giữ một cái gì đó, thường là hình ảnh, âm thanh, hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The microphone captured his speech perfectly." (Microphone đã ghi lại bài phát biểu của anh ấy một cách hoàn hảo.)
    • "The artist tried to capture the essence of the painting." (Nhà điêu khắc cố gắng nắm bắt được bản chất của bức tranh.)
    • "The blog post should capture the reader's attention." (Bài đăng trên blog nên thu hút sự chú ý của độc giả.)

3. (trong máy ảnh, máy quay) Chụp ảnh, quay phim (to capture):

  • Ý nghĩa: "Capture" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số để chỉ việc máy ảnh hoặc máy quay thực hiện việc chụp ảnh hoặc quay phim.
  • Ví dụ:
    • "The camera captured stunning photos of the wildlife." (Máy ảnh đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về động vật hoang dã.)
    • "The drone captured aerial footage of the area." (Máy bay không người lái đã quay những cảnh quay hàng không của khu vực.)

4. Thu hút, giữ chân (to capture - phrasal verb):

  • Ý nghĩa: Khi dùng với các động từ như “hold”, “interest”, “attract”, “engage”.
  • Ví dụ:
    • "His charming personality captured her attention." (Tính cách quyến rũ của anh ấy đã thu hút sự chú ý của cô ấy.)
    • "The story captured my imagination." (Câu chuyện đã giữ chân trí tưởng tượng của tôi.)
    • “The website captured a large audience.” (Trang web đó đã thu hút một lượng lớn khán giả.)

Một số điểm cần lưu ý:

  • Cấu trúc hành động: "Capture" thường được dùng khi đối tượng bị bắt giữ hoặc ghi lại là một đối tượng tĩnh hoặc có thể bị giữ lại.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "arrest", "seize", "record", "photograph", "film", "attract", "hold".

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "capture" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng capture

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The photographer managed to ______ the exact moment the eagle dove into the water.
  2. The police worked tirelessly to ______ the suspect after the robbery.
  3. The documentary aims to ______ the audience’s attention with stunning visuals. (gây nhiễu)
  4. The scientist needed to ______ the chemical reaction in detail for her research. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artist’s painting perfectly ______ the sadness of war.
    a) captures
    b) reflects
    c) describes
    d) illuminates

  2. To ______ data accurately, researchers use advanced software.
    a) capture
    b) record
    c) memorize
    d) ignore

  3. The hunters tried to ______ the rare butterfly without harming it.
    a) trap
    b) capture
    c) release
    d) observe (gây nhiễu)

  4. Her speech failed to ______ the audience’s interest, so many people left early.
    a) attract
    b) capture
    c) distract

  5. The new law aims to ______ the economic challenges small businesses face.
    a) address
    b) capture
    c) analyze
    d) simplify (gây nhiễu)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The journalist wrote an article about the festival.
    → Rewrite using "capture":
  2. Original: The painting shows the beauty of the countryside.
    → Rewrite using "capture":
  3. Original: The app records your daily exercise routine.
    → Rewrite without using "capture":

Đáp án:

Bài 1:

  1. capture
  2. capture
  3. hold (gây nhiễu: "capture attention" cũng đúng, nhưng "hold" là phương án khả thi)
  4. document (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) captures / b) reflects (đồng nghĩa)
  2. a) capture / b) record
  3. b) capture (d) observe cũng đúng nhưng khác nghĩa)
  4. a) attract / b) capture
  5. a) address

Bài 3:

  1. The journalist captured the essence of the festival in her article.
  2. The painting captures the beauty of the countryside.
  3. The app tracks your daily exercise routine. (thay thế bằng "track")

Bình luận ()