trap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trap nghĩa là bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ trap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trap

trapnoun/verb

bẫy, cạm bãy, bẫy, giữ, chặn lại

/trap/
Định nghĩa & cách phát âm từ trap

Từ "trap" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, phụ thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /ˈtræp/ (Nghe giống "trap" trong nghĩa "bẫy")

  • Phần "trap": Phát âm như "trap" trong tiếng Việt.
  • Phần "a": Ngắn gọn, như trong từ "cat".
  • **Phần "p":**Nghe rõ ràng.

2. /træp/ (Nghe giống "trap" trong nghĩa "rapper")

  • Phần "trap": Phát âm như "trap" trong tiếng Việt.
  • Phần "a": Dài hơn, như trong từ "cape".
  • Phần "p": Nghe rõ ràng.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˈtræp/ phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng /ˈtræp/ thường được sử dụng hơn.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các đoạn audio để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trap trong tiếng Anh

Từ "trap" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:

1. Bẫy (Để bắt động vật):

  • Meaning: A device used to catch animals, usually wild animals.
  • Example: “The hunters set a trap for the fox.” (Những thợ săn đã đặt cái bẫy để bắt con cáo.)
  • Synonyms: snare, cage, pitfall

2. Bẫy (Để bắt người hoặc lừa người):

  • Meaning: A deceptive plan or scheme to lure someone into a disadvantageous situation.
  • Example: "He fell for a trap set by the con artist.” (Anh ta bị lừa bởi cái bẫy mà kẻ lừa đảo đã giăng ra.)
  • Synonyms: scheme, ruse, ploy

3. Vòng xoáy, bão tố (Thời tiết):

  • Meaning: A swirling mass of air, especially a violent storm.
  • Example: “They were caught in a sudden trap.” (Họ bị cuốn vào một cơn bão đột ngột.)
  • Synonyms: vortex, whirlwind, cyclone

4. Vòng lặp, sự lặp lại (trong âm nhạc, câu chuyện):

  • Meaning: A recurring musical phrase or section in a song.
  • Example: “The song had a catchy trap that repeated throughout.” (Bài hát có một đoạn điệp khúc đáng nhớ lặp đi lặp lại trong suốt bài hát.)

5. Trap (Verb - Bẫy):

  • Meaning: To set a trap, to deceive someone.
  • Example: “The criminals tried to trap the police.” (Những tên tội phạm đã cố gắng bẫy cảnh sát.)

6. Trap (Verb - Giữ lại):

  • Meaning: To keep someone or something confined.
  • Example: “The police trapped him in the room.” (Cảnh sát đã giữ anh ta trong phòng.)

7. Trap (Noun – Phòng tập, phòng gym):

  • Meaning: A room or space used for practicing a specific skill, often for sports.
  • Example: “He went to the trap to practice his shooting.” (Anh ấy đến phòng tập bắn để luyện tập.)

Lưu ý cách sử dụng:

  • Context is key: Ý nghĩa của "trap" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Tone: “Trap” có thể mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ sự lừa dối hoặc bẫy nguy hiểm.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "trap" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về một nghĩa cụ thể của từ này?

Thành ngữ của từ trap

spring a trap
to make a trap for catching animals close suddenly
    to try to trick somebody into doing or saying something; to succeed in this
      to fall into/avoid the trap of doing something
      to do/avoid doing something that is a mistake but that seems at first to be a good idea
      • Parents often fall into the trap of trying to do everything for their children.
      • The movie avoids the trap of spending too much time explaining things.

      Luyện tập với từ vựng trap

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Be cautious when hiking—this area is known to have bear ______ designed to catch prey.
      2. The detective realized the criminal’s alibi was a clever ______ to mislead the police.
      3. The company’s financial strategy turned out to be a double-edged ______, boosting profits but harming its reputation.
      4. She felt stuck in a ______ of repetitive tasks, longing for a more creative role.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The debate about taxes often becomes a(n) ______ for politicians who oversimplify complex issues.
        a) trap
        b) pitfall
        c) illusion
        d) shortcut

      2. Which words can describe a hidden danger? (Chọn 2 đáp án)
        a) trap
        b) reward
        c) snare
        d) opportunity

      3. The mouse avoided the ______ by jumping over the wire.
        a) cage
        b) trap
        c) nest
        d) ladder

      4. His flattery was a ______ to make her reveal confidential information.
        a) gift
        b) trap
        c) tool
        d) trick

      5. The team escaped the project’s ______ by renegotiating deadlines.
        a) failure
        b) trap
        c) cycle
        d) pressure


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Gốc: "The advertisement tricks customers into buying unnecessary products."
        → Viết lại: "The advertisement is a ______ for customers to buy unnecessary products."

      2. Gốc: "They set up hidden cameras to catch the thief."
        → Viết lại: "They set up a ______ to catch the thief."

      3. Gốc: "Her kindness was exploited by her colleagues."
        → Viết lại: "Her kindness became a ______ for her colleagues." (Không dùng "trap")


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. traps
      2. trap
      3. sword (nhiễu)
      4. cycle (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) trap / b) pitfall
      2. a) trap / c) snare
      3. b) trap
      4. b) trap / d) trick
      5. d) pressure (nhiễu)

      Bài 3:

      1. "The advertisement is a trap for customers to buy unnecessary products."
      2. "They set up a trap to catch the thief."
      3. "Her kindness became a tool for her colleagues." (ví dụ thay thế: weapon, tool, leverage)

      Bình luận ()