pitfall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pitfall nghĩa là cạm bẫy. Học cách phát âm, sử dụng từ pitfall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pitfall

pitfallnoun

cạm bẫy

/ˈpɪtfɔːl//ˈpɪtfɔːl/

Từ "pitfall" (bẫy, cạm bẫy) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • pi̇t-fɔl

Phần gạch đầu dòng (diacritic) biểu thị âm "i" đặc trưng trong tiếng Anh Mỹ, thường được phát âm giống như "i" trong "bit".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pitfall trong tiếng Anh

Từ "pitfall" trong tiếng Anh có nghĩa là "bẫy", "cạm bẫy", "điểm yếu" hoặc "rủi ro". Nó thường được dùng để chỉ những sự cố không mong muốn hoặc khó khăn mà người khác có thể gặp phải khi thực hiện một việc gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "pitfall" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Như một cạm bẫy, rủi ro:

  • Noun (danh từ):

    • "The biggest pitfall of this project is the unreliable supplier." (Rủi ro lớn nhất của dự án này là nhà cung cấp không đáng tin cậy.)
    • "He stumbled into a financial pitfall by investing in that risky stock." (Anh ta gặp phải cạm bẫy tài chính khi đầu tư vào cổ phiếu rủi ro đó.)
    • "Poor planning is a common pitfall in many business ventures." (Lên kế hoạch kém là một cạm bẫy phổ biến trong nhiều doanh nghiệp.)
  • Verb (động từ): (hiếm dùng hơn)

    • "We need to pitfall potential security vulnerabilities before they can be exploited." (Chúng ta cần ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn trước khi chúng bị khai thác.) - Đây là một ví dụ ít phổ biến hơn.

2. Như một điểm yếu:

  • "His lack of experience is a significant pitfall for this position." (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ta là một điểm yếu đáng kể cho vị trí này.)
  • "One pitfall of relying solely on social media is the risk of misinformation." (Một điểm yếu của việc chỉ dựa vào mạng xã hội là nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch.)

Các lưu ý khi sử dụng:

  • Tính học thuật và trang trọng: "Pitfall" thường được sử dụng trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc các tình huống trang trọng hơn.
  • Ý nghĩa ẩn dụ: “Pitfall” thường mang ý nghĩa ẩn dụ, không phải là một bẫy vật lý.

Tóm lại, “pitfall” là một từ quan trọng để mô tả những khó khăn, rủi ro hoặc điểm yếu có thể xảy ra. Bạn có thể sử dụng nó để cảnh báo hoặc đề cập đến những điều cần lưu ý khi thực hiện một việc gì đó.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "pitfall" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ như trong kinh doanh, học tập, hoặc một lĩnh vực cụ thể nào đó?


Bình luận ()