obstacle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obstacle nghĩa là trở ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ obstacle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obstacle

obstaclenoun

trở ngại

/ˈɒbstəkl//ˈɑːbstəkl/

Từ "obstacle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒbstəkəl

Phần gạch nối (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

Phần phát âm chi tiết hơn:

  • ɒ - Giống âm "o" trong "hot" nhưng ngắn hơn và hơi tròn hơn.
  • s - Giọng dừng một chút.
  • t - Giọng chảy tiếp.
  • ə - Nguyên âm không rõ ràng, tiếng mũi.
  • kəl - Giống âm "cl" trong "club".

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm đoạn hội thoại có từ này trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và luyện tập phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ obstacle trong tiếng Anh

Từ "obstacle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Rào cản, trở ngại

  • Định nghĩa: Obstacle là một thứ gì đó cản trở tiến trình, sự di chuyển hoặc thành công của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The fallen tree was a major obstacle to the hikers." (Cây đổ là một trở ngại lớn đối với những người đi bộ đường dài.)
    • "Lack of funding is a significant obstacle to the project’s success." (Thiếu nguồn tài trợ là một trở ngại lớn đối với sự thành công của dự án.)
    • "He overcame many obstacles to achieve his goals." (Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được mục tiêu của mình.)

2. Nghĩa bóng: Thử thách, khó khăn, trở ngại

  • Định nghĩa: Obstacle có thể được sử dụng để chỉ những khó khăn, thử thách, hoặc trở ngại trong cuộc sống, công việc, hoặc tâm lý.
  • Ví dụ:
    • "Her biggest obstacle was her fear of public speaking." (Thử thách lớn nhất của cô ấy là nỗi sợ nói trước đám đông.)
    • "The economic downturn presented a daunting obstacle to small businesses." (Kinh tế suy thoái đã trình bày một thử thách đáng sợ đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
    • "He needs to overcome his self-doubt as an obstacle to his career advancement." (Anh ấy cần vượt qua sự thiếu tự tin của mình để vượt qua trở ngại trong sự phát triển sự nghiệp.)

Cấu trúc sử dụng phổ biến:

  • "An obstacle to...": Dùng để chỉ một thứ gì đó cản trở một điều gì đó. Ví dụ: "Financial difficulties are an obstacle to our plans." (Khó khăn về tài chính là một trở ngại đối với kế hoạch của chúng ta.)
  • "Overcoming an obstacle": Dùng để chỉ quá trình vượt qua một trở ngại. Ví dụ: “She overcame the obstacle of her illness and continued to volunteer.” (Cô ấy đã vượt qua trở ngại của bệnh tật và tiếp tục tình nguyện.)
  • "The obstacle is...": Dùng để chỉ chính cái trở ngại đó. Ví dụ: "The obstacle is convincing people to change their behavior." (Trở ngại là thuyết phục mọi người thay đổi hành vi của họ.)

Một vài từ đồng nghĩa:

  • Barrier (rào cản)
  • Hurdle (thử thách)
  • Difficulty (khó khăn)
  • Impediment (chướng ngại)
  • Challenge (thử thách)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "obstacle" trong tiếng Anh!

Nếu bạn muốn, hãy cho tôi biết một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, và tôi sẽ giúp bạn viết câu ví dụ.


Bình luận ()