hindrance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hindrance nghĩa là trở ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ hindrance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hindrance

hindrancenoun

trở ngại

/ˈhɪndrəns//ˈhɪndrəns/

Từ "hindrance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈhɪndrəns

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh, còn phần gạch chân (`) biểu thị nguyên âm nhẹ.

Chi tiết hơn:

  • hi: phát âm như "hi" trong từ "high"
  • nd: phát âm như "nd" trong từ "hand"
  • ra: phát âm như "ra" trong từ "car"
  • ns: phát âm như "ns" trong từ "runs"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hindrance trong tiếng Anh

Từ "hindrance" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cản trở, trở ngại, hoặc rào cản. Nó thường được sử dụng để chỉ một yếu tố làm chậm, ngăn cản hoặc gây khó khăn cho việc đạt được một mục tiêu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "hindrance" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Sự cản trở, trở ngại, rào cản.
  • Ví dụ:
    • "The heavy rain was a major hindrance to the construction project." (Bão lớn là trở ngại lớn cho dự án xây dựng.)
    • "Lack of funding is a significant hindrance to innovation." (Thiếu vốn tài chính là trở ngại lớn cho sự đổi mới.)
    • "He faced many hindrances in his efforts to start a business." (Anh ấy phải đối mặt với nhiều trở ngại khi cố gắng khởi nghiệp.)
    • "The dense fog was a hindrance to the pilots." (Sương mù dày đặc là trở ngại cho các phi công.)

2. Như động từ (Verb - thường dùng với cấu trúc "to hinder"):

  • Định nghĩa: Làm chậm, ngăn cản, cản trở.
  • Ví dụ:
    • "Don't let your doubts hinder your progress." (Đừng để những nghi ngờ của bạn cản trở tiến trình của bạn.)
    • "The new regulations hindered the company's growth." (Các quy định mới đã cản trở sự phát triển của công ty.)
    • "His political opponents tried to hinder his re-election campaign." (Các đối thủ chính trị của ông ấy đã cố gắng cản trở chiến dịch tái tranh cử của ông.)
    • (Trong cấu trúc "to hinder"): "The traffic was hindering my journey." (Giao thông đang cản trở hành trình của tôi.)

Điểm khác biệt giữa "hindrance" và "obstacle":

Mặc dù "hindrance" và "obstacle" đều có nghĩa là trở ngại, nhưng "hindrance" thường ám chỉ một trở ngại tạm thời hoặc dễ dàng khắc phục hơn so với "obstacle" (trở ngại khó vượt qua hơn). "Obstacle" thường có nghĩa là một rào cản lớn hoặc khó khăn.

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "hindrance", hãy tập trung vào việc mô tả một yếu tố làm chậm hoặc gây khó khăn cho một thứ gì đó.
  • "Hinder" là một động từ liên quan trực tiếp đến việc gây ra sự cản trở.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hindrance" trong tiếng Anh!


Bình luận ()