disadvantage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disadvantage nghĩa là sự bất lợi, sự thiệt hại. Học cách phát âm, sử dụng từ disadvantage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disadvantage

disadvantagenoun

sự bất lợi, sự thiệt hại

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ disadvantage

Cách phát âm từ "disadvantage" trong tiếng Anh như sau:

  • di-săn-văn-tidge

Phát âm chi tiết hơn như sau:

  • di - nghe giống như "dee" (nhưng ngắn hơn)
  • săn - nghe giống như "van"
  • văn - nghe giống như "tidge"
    • tidge - nghe giống như "tid-j" (giọng luyến chuỗi nhẹ)

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disadvantage trong tiếng Anh

Từ "disadvantage" trong tiếng Anh có nghĩa là "điều bất lợi", "điểm yếu", "khuyết điểm". Nó dùng để chỉ một yếu tố làm giảm cơ hội thành công, hiệu quả hoặc sự hài lòng. Dưới đây là cách sử dụng từ "disadvantage" một cách chi tiết và đa dạng:

1. Thành phần của từ:

  • dis-: tiền tố có nghĩa là "không", "ngược lại"
  • advantage: lợi thế

2. Cách sử dụng cơ bản:

  • noun (danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "Lack of experience is a major disadvantage for the new graduate." (Thiếu kinh nghiệm là một điểm yếu lớn đối với tân sinh viên.)
    • Example: “The biggest disadvantage of this car is its poor fuel economy.” (Điểm bất lợi lớn nhất của chiếc xe này là mức tiêu thụ nhiên liệu kém.)
  • verb (động từ): Thường dùng với nghĩa "làm bất lợi cho", "gây khó khăn cho".

    • Example: “The new regulations disadvantage small businesses.” (Các quy định mới gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
    • Example: “The recent economic downturn disadvantages many workers.” (Suy thoái kinh tế gần đây gây khó khăn cho nhiều người lao động.)

3. Các cấu trúc thường gặp:

  • have a disadvantage: Có một điểm yếu, một bất lợi.
    • Example: "He has a disadvantage because he’s colorblind." (Anh ấy có một điểm yếu vì anh ấy bị mù màu.)
  • at a disadvantage: Ở một vị trí bất lợi.
    • Example: "The team was at a disadvantage because their star player was injured." (Đội bóng đang ở một vị trí bất lợi vì cầu thủ sáng giá của họ bị chấn thương.)
  • to the disadvantage of: Để bất lợi cho.
    • Example: “The new development is to the disadvantage of the local community.” (Sự phát triển mới này gây bất lợi cho cộng đồng địa phương.)
  • disadvantage of (something/doing something): Điểm bất lợi của (cái gì/việc gì).
    • Example: “The disadvantage of living in the city is the high cost of living.” (Điểm bất lợi của việc sống ở thành phố là chi phí sinh hoạt cao.)
    • Example: “The disadvantage of working from home is the lack of social interaction.” (Điểm bất lợi của việc làm việc tại nhà là thiếu tương tác xã hội.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Weakness
  • Flaw
  • Limitation
  • Drawback
  • Defect
  • Shortcoming

5. Lưu ý:

  • "Disadvantage" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố chính thứcđo lường được.
  • Đôi khi, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn so với các từ đồng nghĩa như "weakness" hoặc "limitation."

Tóm lại: “Disadvantage” là một từ hữu ích để miêu tả các yếu tố làm giảm lợi thế hoặc gây khó khăn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "disadvantage" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kinh doanh, giáo dục, sức khỏe)?

Luyện tập với từ vựng disadvantage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. One major __________ of remote work is the lack of face-to-face communication.
  2. The team analyzed the project's strengths and weaknesses, but overlooked a key __________ in the proposal.
  3. Fast fashion has a negative __________ on the environment due to excessive waste.
  4. Despite its high cost, the software's biggest __________ is its compatibility issues with older systems.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The main __________ of this strategy is its reliance on unpredictable factors.
    A. drawback
    B. disadvantage
    C. benefit
    D. failure

  2. Which of the following are potential __________ of using AI in hiring processes? (Chọn 2)
    A. biases in algorithms
    B. disadvantage
    C. efficiency
    D. high costs

  3. The new policy has more __________ than advantages, according to the survey.
    A. flaws
    B. disadvantages
    C. errors
    D. shortcomings

  4. A significant __________ of solar energy is its dependence on weather conditions.
    A. problem
    B. limitation
    C. disadvantage
    D. downside

  5. His lack of experience was a major __________ during the negotiation.
    A. obstacle
    B. drawback
    C. weak point
    D. disadvantage


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Online learning has some negative aspects, such as limited interaction.
    Rewrite: Online learning has the __________ of limited interaction.

  2. Original: The plan’s poor feasibility is its weakest point.
    Rewrite: The plan’s major __________ is its poor feasibility.

  3. Original: A downside of electric cars is their short battery life.
    Rewrite (không dùng "disadvantage"): A __________ of electric cars is their short battery life.


Đáp án:

Bài 1:

  1. disadvantage
  2. disadvantage
  3. impact (nhiễu)
  4. drawback (nhiễu)

Bài 2:

  1. B (disadvantage)
  2. A (biases in algorithms) & B (disadvantage)
  3. B (disadvantages)
  4. C (disadvantage)
  5. B (drawback) hoặc D (disadvantage)

Bài 3:

  1. Online learning has the disadvantage of limited interaction.
  2. The plan’s major disadvantage is its poor feasibility.
  3. A weakness of electric cars is their short battery life. (hoặc drawback/downside)

Bình luận ()