
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disadvantage nghĩa là sự bất lợi, sự thiệt hại. Học cách phát âm, sử dụng từ disadvantage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bất lợi, sự thiệt hại
Cách phát âm từ "disadvantage" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết hơn như sau:
Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disadvantage" trong tiếng Anh có nghĩa là "điều bất lợi", "điểm yếu", "khuyết điểm". Nó dùng để chỉ một yếu tố làm giảm cơ hội thành công, hiệu quả hoặc sự hài lòng. Dưới đây là cách sử dụng từ "disadvantage" một cách chi tiết và đa dạng:
noun (danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
verb (động từ): Thường dùng với nghĩa "làm bất lợi cho", "gây khó khăn cho".
Tóm lại: “Disadvantage” là một từ hữu ích để miêu tả các yếu tố làm giảm lợi thế hoặc gây khó khăn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "disadvantage" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kinh doanh, giáo dục, sức khỏe)?
The main __________ of this strategy is its reliance on unpredictable factors.
A. drawback
B. disadvantage
C. benefit
D. failure
Which of the following are potential __________ of using AI in hiring processes? (Chọn 2)
A. biases in algorithms
B. disadvantage
C. efficiency
D. high costs
The new policy has more __________ than advantages, according to the survey.
A. flaws
B. disadvantages
C. errors
D. shortcomings
A significant __________ of solar energy is its dependence on weather conditions.
A. problem
B. limitation
C. disadvantage
D. downside
His lack of experience was a major __________ during the negotiation.
A. obstacle
B. drawback
C. weak point
D. disadvantage
Original: Online learning has some negative aspects, such as limited interaction.
Rewrite: Online learning has the __________ of limited interaction.
Original: The plan’s poor feasibility is its weakest point.
Rewrite: The plan’s major __________ is its poor feasibility.
Original: A downside of electric cars is their short battery life.
Rewrite (không dùng "disadvantage"): A __________ of electric cars is their short battery life.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()