shortcoming là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shortcoming nghĩa là sự thiếu sót. Học cách phát âm, sử dụng từ shortcoming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shortcoming

shortcomingnoun

sự thiếu sót

/ˈʃɔːtkʌmɪŋ//ˈʃɔːrtkʌmɪŋ/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "shortcoming" trong tiếng Anh:

/ˈʃɔːtˌkʌmɪŋ/

Phân tích:

  • short: /ʃɔːt/ (giống như "short" trong "short day")
  • com: /kʌm/ (giống như "come")
  • ing: /ɪŋ/ (âm cuối "ing")

Lưu ý:

  • "short" có thể hơi khó phát âm cho người mới bắt đầu, hãy tập trung vào âm "sh" đầu tiên.
  • Phần "coming" có âm "o" mở (giống như "caught"), không phải âm "o" khép (giống như "hot").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shortcoming trong tiếng Anh

Từ "shortcoming" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm yếu, khuyết điểm, nhược điểm. Nó thường được dùng để chỉ những thiếu sót, hạn chế về phẩm chất, kỹ năng, hoặc tính cách của một người hoặc một điều gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "shortcoming" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Sử dụng với người:

  • Noun: Điểm yếu, khuyết điểm (of a person)

    • Example: "His shortcoming is his lack of patience." (Điểm yếu của anh ấy là sự thiếu kiên nhẫn.)
    • Example: "Despite her many successes, her biggest shortcoming was her inability to delegate tasks." (Mặc dù cô ấy đạt được nhiều thành công, nhưng điểm yếu lớn nhất của cô ấy là không thể ủy thác công việc.)
  • Verb: Có một điểm yếu, có một khuyết điểm

    • Example: "He shortcomes when it comes to dealing with difficult customers." (Anh ấy gặp khó khăn khi xử lý những khách hàng khó tính.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường dùng "struggles" hoặc "lacks" thay vào đó)

2. Sử dụng với vật hoặc điều gì đó:

  • Noun: Điểm yếu, khuyết điểm (of an object or system)
    • Example: "The car's shortcoming is its poor fuel economy." (Điểm yếu của chiếc xe là mức tiêu thụ nhiên liệu kém.)
    • Example: "One shortcoming of this software is its lack of compatibility with older operating systems." (Một nhược điểm của phần mềm này là sự không tương thích với các hệ điều hành cũ.)

3. Sử dụng với tính cách, hành vi:

  • Noun: Một hành động hoặc cách cư xử không tốt, một khuyết điểm về tính cách
    • Example: "Honesty is a virtue, but sometimes it's a shortcoming if it comes at the expense of tact." (Trung thực là một đức tính, nhưng đôi khi nó lại là một điểm yếu nếu nó gây ra sự thiếu tế nhị.)

Một vài lưu ý:

  • "Shortcoming" thường được dùng để chỉ những điểm yếu đáng kể, không chỉ là những lỗi nhỏ.
  • Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hoàn hảo.

Tóm lại: "Shortcoming" là một từ hữu ích để mô tả những hạn chế hoặc thiếu sót của một người hoặc một vật, thường có ý nghĩa tiêu cực.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng trong một câu cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "shortcoming" và các từ đồng nghĩa như "weakness" hoặc "flaw"?


Bình luận ()