deficiency là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deficiency nghĩa là sự thiếu hụt. Học cách phát âm, sử dụng từ deficiency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deficiency

deficiencynoun

sự thiếu hụt

/dɪˈfɪʃnsi//dɪˈfɪʃnsi/

Từ "deficiency" được phát âm như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit"
  • fi - như âm "fee"
  • sh - như âm "sh" trong "ship"
  • ən - như âm "ən" trong "sun" (một âm mũi nhẹ)

Tổng hợp lại, phát âm của "deficiency" là: di-fee-shən

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=1WJ4V75E344

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deficiency trong tiếng Anh

Từ "deficiency" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu hụt, thiếu sót, hoặc sự thiếu vắng một điều cần thiết. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Trong Y học và Dinh Dưỡng:

  • Meaning: Sự thiếu hụt một chất dinh dưỡng, vitamin hoặc khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
  • Example: "A deficiency of vitamin D can lead to osteoporosis." (Sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến loãng xương.)
  • Example: "The doctor diagnosed a magnesium deficiency." (Bác sĩ chẩn đoán sự thiếu hụt magie.)

2. Trong Kinh tế và Tài chính:

  • Meaning: Sự thiếu hụt hoặc không đủ của một tài sản, nguồn lực hoặc nhu cầu.
  • Example: "The company is suffering from a cash flow deficiency." (Công ty đang gặp phải tình trạng thiếu hụt dòng tiền.)
  • Example: "There is a deficiency in skilled labor in the tech industry." (Có sự thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành công nghệ.)

3. Trong Nghiên cứu và Phân tích:

  • Meaning: Một điểm yếu, một thiếu sót, hoặc một khía cạnh bị bỏ qua trong một quá trình, hệ thống, hoặc kết quả.
  • Example: "The report identified a deficiency in the testing procedures." (Báo cáo xác định một sự thiếu sót trong quy trình kiểm tra.)
  • Example: "The study revealed a significant deficiency in data supporting the hypothesis." (Nghiên cứu đã chỉ ra một sự thiếu hụt đáng kể trong dữ liệu hỗ trợ giả thuyết.)

4. Trong Văn hóa và Xã hội:

  • Meaning: Sự thiếu vắng một giá trị, phẩm chất, hoặc yếu tố nào đó quan trọng.
  • Example: "There’s a deficiency of empathy in modern society." (Có sự thiếu sót về sự đồng cảm trong xã hội hiện đại.)

Các dạng khác của "deficiency":

  • Deficient: (Tính từ) Thiếu hụt; không đủ. Ví dụ: "A deficient diet can harm your health." (Một chế độ ăn uống thiếu hụt có thể gây hại cho sức khỏe.)
  • Deficiency: (Danh từ) Sự thiếu hụt.

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "deficiency", hãy rõ ràng về loại thiếu hụt mà bạn đang đề cập đến.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa như "shortfall," "lack," "deficit," hoặc "gap" để làm đa dạng ngôn ngữ và tránh lặp lại.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "deficiency" nào không?


Bình luận ()