defect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

defect nghĩa là khuyết điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ defect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ defect

defectnoun

khuyết điểm

/ˈdiːfekt//ˈdiːfekt/

Từ "defect" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /dɪˈfɛkt/
  • Phát âm gần đúng: di-ˈfɛkt
  • Giải thích từng âm tiết:
    • di: Giống âm "dee" trong "deep".
    • ˈfɛkt:
      • fɛ: Giống âm "fé" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn.
      • kt: Giống âm "kt" trong "kite".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ defect trong tiếng Anh

Từ "defect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến:

1. Defect (noun): - Khuyết tật, lỗi, sự thiếu sót

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "defect". Nó chỉ một sự thiếu sót, lỗi, hoặc khuyết tật trong một vật, sản phẩm, quá trình hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "The car had a defect in the engine." (Chiếc xe có khuyết tật trong động cơ.)
    • "There was a defect in the design of the building." (Thiết kế tòa nhà có một lỗi.)
    • "The report highlighted several defects in the manufacturing process." (Báo cáo nêu bật một số khuyết tật trong quy trình sản xuất.)
    • "A manufacturing defect caused the product to malfunction." (Một lỗi sản xuất khiến sản phẩm hoạt động không đúng.)

2. Defect (verb): - Gây ra khuyết tật, làm lỗi

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "defect" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là gây ra hoặc tạo ra một lỗi, khuyết tật.
  • Ví dụ:
    • "The faulty wiring defected the circuit." (Dây điện bị lỗi đã gây ra sự cố cho mạch điện.)
    • "Poor management defected the company's performance." (Quản lý kém đã làm suy giảm hiệu suất của công ty.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với nghĩa danh từ.)

3. Defect (adjective): - Lỗi, không hoàn hảo (thường dùng để miêu tả tính chất)

  • Định nghĩa: "Defective" (dạng tính từ của "defect") dùng để miêu tả một cái gì đó không hoàn hảo, có lỗi.
  • Ví dụ:
    • "This is a defective product – it broke after only a few uses." (Đây là một sản phẩm lỗi – nó hỏng sau vài lần sử dụng.)
    • “He has a defective memory, often forgetting things.” (Ông ấy có trí nhớ bị lỗi, thường quên những thứ.)

Các sắc thái khác nhau:

  • Minor defect: Lỗi nhỏ, khuyết tật nhỏ.
  • Serious defect: Lỗi nghiêm trọng, khuyết tật nghiêm trọng.
  • Hidden defect: Lỗi ẩn, khuyết tật không dễ thấy.

Cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Sản xuất: "Defect rate" (tỷ lệ lỗi), "Quality control" (kiểm soát chất lượng)
  • Lập trình: "Bug" (lỗi mã) - thường dùng thay cho "defect" trong lĩnh vực này.
  • Y học: "Genetic defect" (khuyết tật di truyền)

Tóm lại:

Form Part of Speech Meaning Example
Defect Noun Fault, imperfection The widget had a significant defect.
Defect Verb To cause a fault The software defected, causing a crash.
Defective Adjective Faulty, imperfect The defective machine needed repair.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "defect" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()