Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
defect nghĩa là khuyết điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ defect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khuyết điểm
Từ "defect" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "defect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến:
Các sắc thái khác nhau:
Cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
Tóm lại:
| Form | Part of Speech | Meaning | Example |
|---|---|---|---|
| Defect | Noun | Fault, imperfection | The widget had a significant defect. |
| Defect | Verb | To cause a fault | The software defected, causing a crash. |
| Defective | Adjective | Faulty, imperfect | The defective machine needed repair. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "defect" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()