
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
weakness nghĩa là tình trạng yếu đuối, yếu ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ weakness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
Từ "weakness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "weakness" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Hình thức | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Điểm yếu, khuyết điểm | "His weakness is procrastination." |
Tính từ | Yếu, không đủ mạnh | "A weak signal." |
(Trong tự vấn) | Điểm yếu cần cải thiện | "My weakness is not delegating tasks." |
Thể chất | Yếu ớt về thể chất | "Muscle weakness after illness." |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào khác, hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể của cách sử dụng từ "weakness" này không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh xin việc?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()