weakness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weakness nghĩa là tình trạng yếu đuối, yếu ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ weakness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weakness

weaknessnoun

tình trạng yếu đuối, yếu ớt

/ˈwiːknɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ weakness

Từ "weakness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈwiːk.nəs/

Phát âm chi tiết:

  1. ˈwiːk: Phát âm như từ "week" (tuần) nhưng kéo dài hơn một chút.
  2. nəs: Phát âm như từ "nose" (mũi) nhưng âm "e" là âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ weakness trong tiếng Anh

Từ "weakness" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Điểm yếu, khuyết điểm, sự yếu đuối.
  • Ví dụ:
    • "His biggest weakness is his fear of failure." (Điểm yếu lớn nhất của anh ấy là sự sợ thất bại.)
    • "One weakness of the plan is that it doesn’t account for unexpected costs." (Một điểm yếu của kế hoạch là nó không tính đến chi phí bất ngờ.)
    • "Everyone has weaknesses; it's important to acknowledge them." (Mọi người đều có điểm yếu; điều quan trọng là phải thừa nhận chúng.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Yếu, không đủ mạnh, kém.
  • Ví dụ:
    • "He's a weak argument." (Đây là một lập luận yếu.)
    • "The wind was weak that day." (Gió lúc đó rất yếu.)
    • "The coffee tasted weak." (Cà phê có vị nhạt.)

3. Trong hình thức diễn đạt điểm yếu (Self-Disclosure):

  • Định nghĩa: Khi bạn nói về những điểm yếu của mình để thể hiện sự tự nhận thức, trung thực và sẵn sàng cải thiện. Thường được dùng trong các cuộc phỏng vấn xin việc, tự vấn hoặc trong các bài viết tự đánh giá.
  • Ví dụ:
    • "I know my weakness is that I sometimes struggle with public speaking." (Tôi biết điểm yếu của tôi là đôi khi tôi gặp khó khăn với việc nói trước đám đông.)
    • "One of my weaknesses is that I tend to overthink things." (Một trong những điểm yếu của tôi là tôi có xu hướng suy nghĩ quá nhiều.)
    • Lưu ý: Khi nói về điểm yếu, hãy chọn một điểm yếu thực sự và giải thích bạn đang làm gì để cải thiện nó.

4. Trong ngữ nghĩa về sức mạnh thể chất (Physical Weakness):

  • Định nghĩa: Sự yếu ớt về thể chất, không đủ sức khỏe.
  • Ví dụ:
    • "He suffered from muscle weakness after the injury." (Anh ấy bị yếu cơ sau chấn thương.)
    • "Her weakness made it difficult for her to lift heavy objects." (Sự yếu ớt của cô khiến cô khó nâng vật nặng.)

Tổng kết:

Hình thức Định nghĩa Ví dụ
Danh từ Điểm yếu, khuyết điểm "His weakness is procrastination."
Tính từ Yếu, không đủ mạnh "A weak signal."
(Trong tự vấn) Điểm yếu cần cải thiện "My weakness is not delegating tasks."
Thể chất Yếu ớt về thể chất "Muscle weakness after illness."

Mẹo:

  • Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "weakness," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.
  • Khi nói về điểm yếu trong một cuộc phỏng vấn, hãy trả lời một cách trung thực và cung cấp giải pháp để cải thiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào khác, hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể của cách sử dụng từ "weakness" này không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh xin việc?


Bình luận ()