lack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lack nghĩa là sự thiếu; thiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ lack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lack

lacknoun

sự thiếu, thiếu

/lak/
Định nghĩa & cách phát âm từ lack

Từ "lack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /læk/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • L được phát âm giống như âm "l" trong "love".
  • a được phát âm nguyên âm ngắn, giống như âm "a" trong "apple".
  • c được phát âm giống như âm "k" trong "kite".

Ví dụ: "He has a lack of confidence." (Anh ấy thiếu sự tự tin.)

2. /læk/ (Ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các cụm từ cố định)

  • L được phát âm giống như âm "l" trong "love".
  • a được phát âm nguyên âm dài, giống như âm "a" trong "cake".
  • c được phát âm giống như âm "k" trong "kite".

Ví dụ: "The lack of evidence." (Thiếu bằng chứng.)

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Lắng nghe các đoạn hội thoại hoặc bản ghi âm để làm quen với cách phát âm chuẩn.
  • Luyện tập phát âm từng phần và sau đó kết hợp lại.
  • Tập trung vào sự khác biệt giữa âm "a" ngắn và âm "a" dài.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm "lack" trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lack trong tiếng Anh

Từ "lack" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thiếu thốn, không có hoặc không đủ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Như động từ (Verb):

  • Mean to not have or possess something: Có nghĩa là không có hoặc không sở hữu thứ gì đó.
    • Example: "He lacked the experience to handle the job." (Anh ấy thiếu kinh nghiệm để xử lý công việc.)
    • Example: "The company lacked the resources to expand." (Công ty thiếu nguồn lực để mở rộng.)
  • Fail to do something: Có nghĩa là không làm được, không đạt được điều gì đó.
    • Example: "She lacked the confidence to speak in public." (Cô ấy thiếu sự tự tin để nói trước công chúng.)
    • Example: "The team lacked a winning strategy." (Đội bóng thiếu một chiến lược chiến thắng.)

2. Như danh từ (Noun):

  • A state of not having something: Chỉ trạng thái không có gì đó.
    • Example: "Poverty is a lack of basic necessities." (Đói nghèo là thiếu những nhu yếu phẩm cơ bản.)
    • Example: "There is a lack of understanding between the two groups." (Có thiếu sự hiểu biết giữa hai nhóm này.)
  • A deficiency or shortage: Chỉ sự thiếu hụt hoặc tình trạng khan hiếm.
    • Example: "The river suffered from a lack of rainfall." (Sông bị thiếu mưa.)

3. Như tính từ (Adjective):

  • Not having or possessing something: Miêu tả sự thiếu hụt hoặc không có thứ gì đó.
    • Example: "He’s a lacking individual – he doesn’t seem to care about his appearance.” (Anh ấy là một người thiếu sự quan tâm – anh ấy dường như không quan tâm đến ngoại hình của mình.)
    • Example: "The presentation was lacking in detail.” (Bài thuyết trình thiếu chi tiết.)

Một số cách diễn đạt tương đương với "lack":

  • Be without: Không có (thường dùng để chỉ sự thiếu vắng, không có gì đó cụ thể).
  • Be deficient in: Thiếu hụt/thiếu sót (thường dùng để chỉ sự thiếu sót về một phẩm chất hoặc kỹ năng).
  • Be short of: Thiếu (thường dùng để chỉ sự thiếu hụt một số lượng nhất định).
  • Not have: Không có (cách diễn đạt đơn giản và phổ biến).

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "lack" để chỉ sự thiếu một phẩm chất hoặc kỹ năng, hãy kết hợp với động từ hoặc tính từ để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: "He lacks confidence," "She is deficient in communication skills."

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "lack" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? (Ví dụ: trong một câu, một đoạn văn, hoặc về một chủ đề nào đó).

Thành ngữ của từ lack

not for want/lack of trying
used to say that although somebody has not succeeded in something, they have tried very hard
  • They haven't won a game yet, but it isn't for want of trying.
  • They lost the game, but not for lack of trying.

Bình luận ()