absent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absent có nghĩa là vắng mặt, nghỉ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absent

absentadjective

vắng mặt, nghỉ

/ˈabs(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ absent

Từ "absent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæbsent

Phát âm chi tiết:

  • æ (như "a" trong "cat")
  • b (như "b" bình thường)
  • s (như "s" bình thường)
  • ent (như "ent" trong "went")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absent trong tiếng Anh

Từ "absent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Vắng mặt, không có mặt (Physical absence):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "absent" - nghĩa là không có mặt ở một nơi, hoặc không có mặt trong một sự kiện.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với các danh từ như "person," "presence," "reason," "mind,"...
  • Ví dụ:
    • "He was absent from school yesterday because he was sick." (Anh ấy vắng mặt ở trường hôm qua vì anh ấy bị bệnh.)
    • "The absence of rain was worrying." (Sự vắng mặt của mưa là đáng lo ngại.)
    • "I felt absent during the meeting." (Tôi cảm thấy không có mặt trong cuộc họp.)

2. Mất tập trung, lơ đờ (Mental absence):

  • Ý nghĩa: Phản ánh trạng thái tinh thần không tập trung, mơ màng, hoặc lạc lõng.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với các động từ như "be," "feel," "appear,"...
  • Ví dụ:
    • "She seemed absent, staring out the window." (Cô ấy có vẻ lơ đờ, nhìn ra cửa sổ.)
    • "The child was absent-minded and lost his toys." (Trẻ con lơ đờ và mất đồ chơi.)
    • "His absence of emotion was unsettling." (Sự thiếu cảm xúc của anh ấy là đáng lo ngại.)

3. (Quá khứ của "be") Không có, không tồn tại:

  • Ý nghĩa: Là dạng quá khứ của động từ "to be," nghĩa là không có, không tồn tại.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong câu tường thuật hoặc các câu kể về sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "He was absent from the meeting last week." (Anh ấy không có mặt trong cuộc họp tuần trước - câu tường thuật.)
    • "The evidence was absent." (Bằng chứng không có.)

4. (Trong các thuật ngữ chuyên môn) Dưỡng chất, thành phần:

  • Ý nghĩa: Trong hóa học, thường dùng để chỉ một chất hoặc thành phần không có trong một hỗn hợp.
  • Ví dụ: "The solution was absent of bacteria." (Dung dịch không chứa vi khuẩn.)

Các cụm từ thường dùng với "absent":

  • Absent-minded: Lơ đờ, mất tập trung.
  • Absent-bodied: Tương tự như absent-minded, nhấn mạnh sự thiếu sự tham gia vật lý.
  • In absentia: Theo sự vắng mặt (thường dùng trong luật pháp, các cuộc họp, v.v.).

Lưu ý:

  • "Absent" có thể được dùng để mô tả cả sự vắng mặt vật lý và trạng thái tinh thần.
  • Khi sử dụng "absent" để mô tả trạng thái tinh thần, nó thường được dùng với các động từ hoặc tính từ mô tả sự thiếu tập trung, lơ đờ, hoặc lạc lõng.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "absent" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể, hoặc nghĩa nào của nó phù hợp nhất với tình huống của bạn?


Bình luận ()