unavailable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unavailable nghĩa là không có sẵn. Học cách phát âm, sử dụng từ unavailable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unavailable

unavailableadjective

không có sẵn

/ˌʌnəˈveɪləbl//ˌʌnəˈveɪləbl/

Từ "unavailable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • u - nghe như âm "oo" trong từ "moon"
  • na - nghe như âm "na" trong từ "name"
  • vail - nghe như âm "vail" (như "veil" nhưng không có âm "l" cuối)
  • ble - nghe như âm "ble" trong từ "blue"

Tổng hợp: /ʌnˈævəleɪbəl/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unavailable trong tiếng Anh

Từ "unavailable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường dùng để chỉ sự không sẵn có, không khả dụng hoặc không thể sử dụng được. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Không sẵn có, không có (physical items):

  • Meaning: Kể về một vật, món hàng, đồ vật không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
  • Examples:
    • "The product is unavailable in our store right now." (Sản phẩm hiện không có sẵn trong cửa hàng của chúng tôi.)
    • "The ticket was unavailable online, so I had to buy it at the box office." (Vé không có sẵn trực tuyến, nên tôi phải mua tại quầy vé.)
    • "I'm sorry, that book is unavailable." (Xin lỗi, cuốn sách đó không có.)

2. Không khả dụng, không thể sử dụng (services, resources):

  • Meaning: Chỉ ra rằng một dịch vụ, tài nguyên, hoặc khả năng nào đó không thể sử dụng được.
  • Examples:
    • "The internet connection is unavailable at the moment." (Kết nối internet hiện không khả dụng.)
    • "Due to the heavy rain, the trail is unavailable for hikers." (Do mưa lớn, con đường mòn không khả dụng cho người đi bộ.)
    • "The support line is unavailable after 8 PM." (Dịch vụ hỗ trợ không khả dụng sau 8 giờ tối.)

3. Không có sẵn, không có sẵn sàng (people, time):

  • Meaning: Thường dùng để chỉ một người hoặc thời gian không có sẵn hoặc không thể đáp ứng yêu cầu.
  • Examples:
    • "He is unavailable to meet this week." (Anh ấy không có thời gian gặp gỡ trong tuần này.)
    • "The doctor is unavailable due to a family emergency." (Bác sĩ không có sẵn do tình huống khẩn cấp gia đình.)
    • "I'm unavailable to help you with that project right now." (Tôi không thể giúp bạn với dự án đó bây giờ.)

4. (formal) Không thể sử dụng, không thể áp dụng:

  • Meaning: Trong ngữ cảnh trang trọng, "unavailable" có thể dùng để chỉ một điều gì đó không thể sử dụng hoặc áp dụng được.
  • Examples:
    • "The data is unavailable for analysis." (Dữ liệu không thể sử dụng để phân tích.)
    • "Due to unforeseen circumstances, the service is unavailable." (Do những tình huống bất ngờ, dịch vụ không thể sử dụng.)

Lưu ý:

  • "Unavailable" thường được dùng thay cho "not available" nhưng "unavailable" nghe trang trọng và chính xác hơn trong nhiều trường hợp.

Tóm lại: "Unavailable" là một từ hữu ích để diễn tả sự không sẵn có, không khả dụng, hoặc không thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này!

Các từ đồng nghĩa với unavailable


Bình luận ()