
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
missing nghĩa là vắng, thiếu, thất lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ missing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vắng, thiếu, thất lạc
Từ "missing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "missing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "missing," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "missing" mà bạn quan tâm không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "missing" trong các tình huống cụ thể, hoặc cách nó khác với các từ đồng nghĩa như "lost" (mất)?
The detective realized the key witness was ______, which complicated the investigation.
a) missing
b) absent
c) lost
d) disappeared
The museum’s security system failed, and three valuable paintings ______ overnight.
a) vanished
b) misplaced
c) missing
d) gone
The report remains incomplete because some pages are ______. (Chọn 2 đáp án)
a) missing
b) omitted
c) lacking
d) disappearing
If you don’t check your luggage carefully, items might get ______ during transit.
a) damaged
b) missing
c) stolen
d) misplaced
His enthusiasm for the project ______ after the budget cuts were announced.
a) faded
b) diminished
c) missing
d) disappeared
Original: "The teacher noticed that two students were not present in class."
Rewrite: "The teacher noticed that two students were ______."
Original: "The documents were lost during the office move."
Rewrite: "The documents went ______ during the office move."
Original: "Several ingredients were not included in the recipe."
Rewrite: (Không dùng "missing")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()