missing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

missing nghĩa là vắng, thiếu, thất lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ missing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ missing

missingadjective

vắng, thiếu, thất lạc

/ˈmɪsɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ missing

Từ "missing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈmɪsɪŋ/
  • Phát âm gần đúng: MISS-ing

Phân tích chi tiết:

  • MISS: Phát âm như từ "miss" (như trong "miss you").
  • ing: Đây là đuôi chỉ đang diễn ta, phát âm giống như “ing” trong "running" hoặc "walking".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ missing trong tiếng Anh

Từ "missing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Là tính từ (adjective):

  • Mất, thiếu, vắng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "missing".
    • I'm missing my family. (Tôi nhớ gia đình.)
    • The missing piece of the puzzle. (Mảnh ghép còn thiếu của câu đố.)
    • The missing button on my shirt. (Nút áo bị mất.)
    • He's missing from school today. (Hôm nay cậu ấy không đến trường.)

2. Là động từ (verb):

  • Quên, nhớ, cảm thấy nhớ nhung: "Missing" thể hiện sự nhớ nhung, khao khát một người, một nơi, một vật, hoặc một cảm xúc.
    • I'm missing you terribly. (Tôi nhớ bạn vô cùng.)
    • She's missing her old friend. (Cô ấy nhớ người bạn cũ của mình.)
    • He misses the days when they were together. (Anh ấy nhớ những ngày khi họ còn ở bên nhau.)
    • Are you missing the excitement of the city? (Bạn có nhớ sự hào hứng của thành phố không?)

3. Để diễn tả sự vắng mặt (to indicate absence):

  • Vắng mặt, không có: Thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật không có ở nơi đó.
    • The suspect is currently missing. (Đối tượng nghi ngờ hiện đang mất tích.)
    • The valuable painting is missing from the museum. (Bức tranh quý giá đã bị đánh mất khỏi bảo tàng.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Missing person (người mất tích): Một thuật ngữ dùng để chỉ người bị mất tích và đang được tìm kiếm.
  • Missing data (dữ liệu bị thiếu): Trong thống kê và phân tích dữ liệu, "missing data" đề cập đến những dữ liệu bị thiếu hoặc không thể sử dụng.
  • Missing link (liên kết còn thiếu): Trong tiến hóa, "missing link" là một dạng tổ tiên trung gian giữa hai loài khác nhau.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "missing" để diễn tả sự nhớ nhung, thường đi kèm với các động từ như "feel," "be," "seem," "know." Ví dụ: I feel missing her presence. (Tôi cảm thấy nhớ sự hiện diện của cô ấy.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "missing," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "missing" mà bạn quan tâm không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "missing" trong các tình huống cụ thể, hoặc cách nó khác với các từ đồng nghĩa như "lost" (mất)?

Luyện tập với từ vựng missing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist noticed that a crucial piece of data was ______ from the report, making the conclusion unreliable.
  2. She searched everywhere but her phone was nowhere to be found; it had gone ______.
  3. The team’s performance suffered because they ______ the deadline by two days.
  4. After the storm, several trees were ______ from the park, leaving empty spaces.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The detective realized the key witness was ______, which complicated the investigation.
    a) missing
    b) absent
    c) lost
    d) disappeared

  2. The museum’s security system failed, and three valuable paintings ______ overnight.
    a) vanished
    b) misplaced
    c) missing
    d) gone

  3. The report remains incomplete because some pages are ______. (Chọn 2 đáp án)
    a) missing
    b) omitted
    c) lacking
    d) disappearing

  4. If you don’t check your luggage carefully, items might get ______ during transit.
    a) damaged
    b) missing
    c) stolen
    d) misplaced

  5. His enthusiasm for the project ______ after the budget cuts were announced.
    a) faded
    b) diminished
    c) missing
    d) disappeared


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The teacher noticed that two students were not present in class."
    Rewrite: "The teacher noticed that two students were ______."

  2. Original: "The documents were lost during the office move."
    Rewrite: "The documents went ______ during the office move."

  3. Original: "Several ingredients were not included in the recipe."
    Rewrite: (Không dùng "missing")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. missing
  2. missing
  3. missed
  4. removed (nhiễu: "missing" không hợp ngữ cảnh)

Bài tập 2:

  1. a) missing / b) absent (đều đúng)
  2. a) vanished / d) gone (nhiễu: "missing" không dùng như động từ)
  3. a) missing / b) omitted
  4. b) missing / d) misplaced
  5. a) faded / b) diminished (nhiễu: "missing" không hợp)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "The teacher noticed that two students were missing."
  2. Rewrite: "The documents went missing during the office move."
  3. Rewrite: "Several ingredients were omitted from the recipe." (thay thế bằng "omitted")

Bình luận ()