lost là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lost nghĩa là thua, mất. Học cách phát âm, sử dụng từ lost qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lost

lostverb

thua, mất

/lɒst/
Định nghĩa & cách phát âm từ lost

Từ "lost" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Lost (động từ, chỉ trạng thái mất tích):

  • Phát âm: /lɒst/ (dấu gạch ngang giữa hai âm tiết)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • o: Phát âm như âm "ô" (như trong "hot")
    • s: Phát âm như âm "s" trong tiếng Việt.
    • t: Phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.

2. Lost (tân ngữ, chỉ một vật bị mất):

  • Phát âm: /lɔst/ (dấu gạch ngang giữa hai âm tiết)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • o: Phát âm như âm "ơ" (như trong "ơn"). Đây là âm "o" dài.
    • s: Phát âm như âm "s" trong tiếng Việt.
    • t: Phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ lost trong tiếng Anh

Từ "lost" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:

1. Tính trạng (Adjective): – Mất, Không tìm thấy

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "lost". Nó mô tả một thứ gì đó không còn ở nơi có trước hoặc không thể tìm thấy.

  • Ví dụ:
    • A lost key (một khóa bị mất)
    • A lost dog (một con chó bị lạc)
    • Lost luggage (hành lý thất lạc)
    • He’s lost in thought (anh ấy đã lãng quên trong suy nghĩ)
    • They were lost in the forest (họ bị lạc trong rừng)

2. Động từ (Verb): – Bị mất, Lạc đường, Mất tập trung

  • a. Bị mất (to lose): Diễn tả hành động mất một thứ gì đó.
    • Ví dụ:
      • I lost my wallet yesterday. (Tôi đã mất ví của mình hôm qua.)
      • She lost her job last month. (Cô ấy đã mất việc vào tháng trước.)
      • Don’t lose heart! (Đừng nản lòng!)
  • b. Lạc đường (to get lost): Diễn tả hành động bị lạc đường.
    • Ví dụ:
      • We got lost in the city. (Chúng tôi bị lạc ở thành phố.)
      • Be careful not to get lost. (Hãy cẩn thận để không bị lạc.)
  • c. Mất tập trung (to lose concentration): Diễn tả hành động mất tập trung.
    • Ví dụ:
      • I lost my concentration while reading. (Tôi mất tập trung khi đọc.)

3. Danh từ (Noun): – Việc mất, Sự lạc đường

  • a. Việc mất (a loss): Diễn tả một sự mất mát hoặc tổn thất.
    • Ví dụ:
      • The company suffered a significant loss last year. (Công ty đã phải chịu một tổn thất lớn vào năm ngoái.)
  • b. Sự lạc đường (a loss): Diễn tả hành động bị lạc.
    • Ví dụ:
      • He experienced a loss of direction. (Anh ấy đã trải qua một sự mất phương hướng.)

Các cấu trúc phổ biến với "lost":

  • Lost and found: – Phòng tìm đồ của
  • Lost contact: – Mất liên lạc
  • Lost track of: – Mất theo dõi
  • Lost interest: – Mất hứng thú

Lưu ý về cách sử dụng dạng quá khứ của "lost":

  • lost (dạng nguyên âm): Sử dụng khi âm tiết cuối cùng của từ không có phụ âm kép trước nguyên âm. Ví dụ: lost, cost, crossed.
  • lost (dạng phụ âm): Sử dụng khi âm tiết cuối cùng của từ có phụ âm kép trước nguyên âm. Ví dụ: post, frost.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lost" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ lost

all is not lost
there is still some hope of making a bad situation better
  • All is not lost—we still haven’t tried the banks for a loan.
be lost for words
to be so surprised, confused, etc. that you do not know what to say
    be lost in something
    to be giving all your attention to something so that you do not notice what is happening around you
    • to be lost in thought
    be lost on somebody
    to be not understood or noticed by somebody
    • His jokes were completely lost on most of the students.
    be lost to the world
    to be giving all your attention to something so that you do not notice what is happening around you
    • When he’s listening to music he’s lost to the world.
    get lost
    (informal)a rude way of telling somebody to go away, or of refusing something
    • Tell him to get lost.
    • ‘Lend us the car, won’t you?’ ‘Get lost!’
    give somebody up for lost
    (formal)to stop expecting to find somebody alive
      make up for lost time
      to do something quickly or very often because you wish you had started doing it sooner
      • I’ll have to work hard now to make up for lost time.
      there’s little/no love lost between A and B
      they do not like each other
      • There's no love lost between her and her in-laws.

      Bình luận ()