
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abandoned nghĩa là bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abandoned qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Phát âm từ "abandoned" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: aʊˈbændənd (có thể viết là a-ban-dənd)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web sau:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ "abandoned" trong tiếng Anh có nghĩa là "bỏ rơi", "bỏ lại", "vô tình bỏ đi". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "abandoned" một cách chi tiết:
Các dạng khác của từ "abandoned":
Ví dụ cụ thể:
Positive context: “The rescue team bravely abandoned their own safety to save the hikers.” (Đội cứu hộ dũng cảm đã bỏ lại sự an toàn của bản thân để cứu những người đi bộ đường dài.) (Trong trường hợp này, sự "bỏ rơi" là một hành động dũng cảm và có ý nghĩa tích cực.)
Negative context: "The company’s decision to abandon the factory left hundreds of workers unemployed." (Quyết định của công ty bỏ lại nhà máy đã khiến hàng trăm người công nhân thất nghiệp.) (Ở đây, "bỏ rơi" mang ý nghĩa tiêu cực.)
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "abandoned", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào tình huống.
The explorers discovered an _______ village deep in the jungle.
A) abandoned
B) occupied
C) isolated
D) ruined
The government urged residents to _______ their homes due to the approaching wildfire.
A) evacuate
B) abandon
C) decorate
D) ignore
The project was _______ midway because of budget cuts.
A) canceled
B) continued
C) abandoned
D) postponed
She felt _______ by her friends when they forgot her birthday.
A) neglected
B) abandoned
C) celebrated
D) supported
The hikers found an _______ backpack near the trail, but no one was around.
A) expensive
B) abandoned
C) old
D) damaged
Original: The team stopped working on the software because of technical issues.
Rewrite: The team _______ the software due to technical issues.
Original: Many buildings were left empty after the war.
Rewrite: Many buildings were _______ after the war.
Original: He left his car on the side of the road because it broke down.
Rewrite (không dùng "abandoned"): _______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()