abandoned là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abandoned có nghĩa là bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abandoned

abandonedadjective

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

/əˈband(ə)nd/
Định nghĩa & cách phát âm từ abandoned

Phát âm từ "abandoned" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như "a" trong "father"
  • ban - phát âm như "ban" trong "banana"
  • don - phát âm như "don" trong "don't"
  • ed - phát âm như "d" (ngắn)

Tổng hợp: aʊˈbændənd (có thể viết là a-ban-dənd)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web sau:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abandoned trong tiếng Anh

Từ "abandoned" trong tiếng Anh có nghĩa là "bỏ rơi", "bỏ lại", "vô tình bỏ đi". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "abandoned" một cách chi tiết:

1. Dạng Trạng Tính (Adjective):

  • Miêu tả một địa điểm, đồ vật, hoặc con vật bị bỏ rơi:
    • "The abandoned house stood on a hill, covered in ivy." (Căn nhà bỏ hoang đứng trên đồi, phủ đầy dây leo.)
    • "He found an abandoned car in the woods." (Anh ta tìm thấy một chiếc xe bỏ hoang trong rừng.)
    • "The abandoned puppy whimpered for food." (Con chó con bị bỏ rơi rên rỉ vì đói.)
  • Miêu tả một người bỏ rơi:
    • "She felt abandoned by her friends when they didn't show up." (Cô cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi khi họ không đến.)

2. Dạng Động Từ (Verb):

  • Bỏ rơi, từ bỏ một điều gì đó hoặc ai đó:
    • "He abandoned his dream of becoming a musician." (Anh ấy đã bỏ rơi giấc mơ trở thành một nhạc sĩ.)
    • "The sailors abandoned ship during the storm." (Những thủy thủ đã bỏ thuyền trong cơn bão.)
    • "Don’t abandon hope!" (Đừng từ bỏ hy vọng!)

3. Các Thành phần trong Cấu trúc Ngữ Pháp:

  • Abandoned by...: Bị bỏ rơi bởi...
    • "The cat was abandoned by its owner." (Con mèo bị chủ nhân bỏ rơi.)
  • Abandon something/someone: Bỏ rơi cái gì/ai đó.
    • "I have to abandon this project due to lack of funding." (Tôi phải bỏ lại dự án này vì thiếu kinh phí.)

Các dạng khác của từ "abandoned":

  • Abandon: Dạng gốc
  • Abandoning: Dạng "-ing" (đang bỏ rơi)
  • Abandonment: Dạng danh từ (sự bỏ rơi)

Ví dụ cụ thể:

  • Positive context: “The rescue team bravely abandoned their own safety to save the hikers.” (Đội cứu hộ dũng cảm đã bỏ lại sự an toàn của bản thân để cứu những người đi bộ đường dài.) (Trong trường hợp này, sự "bỏ rơi" là một hành động dũng cảm và có ý nghĩa tích cực.)

  • Negative context: "The company’s decision to abandon the factory left hundreds of workers unemployed." (Quyết định của công ty bỏ lại nhà máy đã khiến hàng trăm người công nhân thất nghiệp.) (Ở đây, "bỏ rơi" mang ý nghĩa tiêu cực.)

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "abandoned", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào tình huống.


Bình luận ()