ruined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ruined nghĩa là bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản. Học cách phát âm, sử dụng từ ruined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ruined

ruinedadjective

bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản

/ˈruːɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ ruined

Từ "ruined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈruɪnd

Phát âm chi tiết hơn:

  • ru - nghe như âm "r" và "u" (nhưng ngắn và nhanh)
  • ined - nghe như "i" (như trong "bike") và "d" (như trong "dog")

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ruined trong tiếng Anh

Từ "ruined" trong tiếng Anh có nghĩa là "hủy hoại", "hỏng hóc", "phá hủy" hoặc "làm tan vỡ, tàn phá". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là cách sử dụng từ "ruined" với các ví dụ cụ thể:

1. Hủy hoại, phá hủy:

  • Ví dụ: "The storm ruined the picnic." (Bão đã hủy hoại buổi dã ngoại.)
  • Ví dụ: "His careless actions ruined his reputation." (Những hành động cẩu thả của anh ta đã phá hủy danh tiếng của anh ta.)
  • Ví dụ: "The fire ruined the old house." (Lửa đã tàn phá ngôi nhà cũ.)

2. Hỏng hóc, làm tan vỡ:

  • Ví dụ: "The chocolate cake was ruined when it fell on the floor." (Bánh chocolate bị hỏng khi rơi xuống sàn.)
  • Ví dụ: "I ruined my favorite shirt by spilling coffee on it." (Tôi làm hỏng bộ quần áo yêu thích của mình khi vấy cà phê lên nó.)
  • Ví dụ: "The cheap shoes ruined after only a few weeks of use." (Những đôi giày rẻ tiền đã hỏng sau vài tuần sử dụng.)

3. Làm tan vỡ, tàn phá (thường dùng để miêu tả hậu quả nghiêm trọng):

  • Ví dụ: "The war ruined entire cities and destroyed countless lives." (Chiến tranh đã tàn phá các thành phố và phá hủy vô số sinh mạng.)
  • Ví dụ: "The recession ruined thousands of businesses." (Suy thoái kinh tế đã làm phá hủy hàng ngàn doanh nghiệp.)

4. Sử dụng với cấu trúc "ruin" + danh từ (thường có nghĩa là gây ra sự tàn phá hoặc làm mất đi điều gì):

  • Ví dụ: "He ruined his chances of getting the job." (Anh ấy đã làm mất cơ hội của mình để có được công việc.)
  • Ví dụ: "The scandal ruined her career." (Skandal đã làm tan vỡ sự nghiệp của cô ấy.)
  • Ví dụ: "The constant criticism ruined her confidence." (Sự chỉ trích liên tục đã làm mất đi sự tự tin của cô ấy.)

Phơi âm và trọng âm:

  • ˈruɪnd (RUIND) - trọng âm ở âm đầu

Lưu ý: "Ruined" có thể là quá khứ của động từ "to ruin" (hủy hoại, phá hủy).

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "ruined" để tôi có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ phù hợp hơn nhé!

Luyện tập với từ vựng ruined

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The heavy storm ______ our picnic by flooding the entire park.
  2. His careless mistake ______ the company’s financial report, forcing them to restart.
  3. The artist’s reputation was ______ after critics praised her controversial work. (gây nhiễu)
  4. Excessive heat ______ the chocolate cake, turning it into a sticky mess.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The leaked scandal ______ the politician’s career.
    A) ruined
    B) enhanced (gây nhiễu)
    C) damaged
    D) improved (gây nhiễu)

  2. The museum’s ancient artifacts were ______ by humidity and neglect.
    A) preserved (gây nhiễu)
    B) ruined
    C) restored (gây nhiễu)
    D) maintained (gây nhiễu)

  3. Her apology ______ the tense situation during the meeting.
    A) resolved
    B) worsened (gây nhiễu)
    C) ruined
    D) escalated (gây nhiễu)

  4. The software update ______ the user interface, making it more intuitive.
    A) simplified
    B) ruined (gây nhiễu)
    C) modernized
    D) streamlined

  5. Their argument ______ the friendship beyond repair.
    A) ruined
    B) strengthened (gây nhiễu)
    C) tested
    D) rebuilt (gây nhiễu)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The delayed flight caused us to miss the conference. (Dùng "ruined")
    → ______
  2. The graffiti made the historical monument lose its value. (Dùng "ruined")
    → ______
  3. The chef burned the dish, so it was inedible. (Không dùng "ruined", thay bằng từ khác)
    → ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. ruined
  2. ruined
  3. enhanced (nhiễu)
  4. melted (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) ruined, C) damaged
  2. B) ruined
  3. A) resolved
  4. A) simplified, C) modernized, D) streamlined
  5. A) ruined

Bài 3:

  1. The delayed flight ruined our chance to attend the conference.
  2. The graffiti ruined the historical monument’s value.
  3. The chef destroyed the dish, so it was inedible. (thay thế)

Bình luận ()