deserted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deserted nghĩa là hoang vắng, không người ở. Học cách phát âm, sử dụng từ deserted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deserted

desertedadjective

hoang vắng, không người ở

/dɪˈzəːtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ deserted

Từ "deserted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈsɜrtɪd

Phát âm chi tiết:

  • di-sôrt-id

    • di: Giống như "d" trong "day" (ngắn, nhanh)
    • sôrt: Giống như "sort"
    • id: Giống như "id" trong "identity" (ngắn, nhanh)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "deserted pronunciation" trên Google sẽ hiển thị kết quả audio.
  • Forvo: https://www.forvo.com/word/deserted/ - Đây là một trang web tuyệt vời để nghe cách phát âm từ các từ khác nhau do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deserted trong tiếng Anh

Từ "deserted" trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ hoang, bỏ rơi, vắng vẻ. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng ví dụ:

1. Mô tả một nơi hoặc một vị trí:

  • A deserted island: Một hòn đảo bỏ hoang (một hòn đảo không có ai ở)
  • A deserted farmhouse: Một căn nhà pertanian bỏ hoang (một căn nhà nông nghiệp không có ai ở)
  • The deserted streets were silent: Những con phố bỏ hoang im ắng (không có ai đi lại)

2. Mô tả một người, thường là trong bối cảnh của mối quan hệ:

  • He was deserted by his wife: Anh ta bị vợ bỏ rơi (vợ đã rời bỏ anh ta).
  • The children were deserted by their parents: Trẻ em bị bố mẹ bỏ rơi (bố mẹ không nuôi nấng, chăm sóc).
  • She felt deserted and alone: Cô cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi (cảm thấy không có ai bên cạnh).

3. Trong ngữ cảnh khác (ít phổ biến hơn):

  • Deserted vehicles: Những phương tiện bị bỏ lại (ví dụ: xe hơi bỏ hoang).
  • Deserted trade route: Một tuyến đường thương mại bị bỏ hoang (không còn ai sử dụng).

Phân biệt với "abandoned":

Mặc dù "deserted" và "abandoned" thường có nghĩa tương tự (bỏ hoang, bỏ rơi), có một sự khác biệt nhỏ:

  • Abandoned thường nói về việc bỏ đi một cách chủ động. Ví dụ: "They abandoned the ship." (Họ đã bỏ thuyền đi.)
  • Deserted thường nói về việc bỏ lại một cách vắng vẻ, thường không có ý định quay lại. Ví dụ: "The deserted castle stood on a lonely hill." (Pháo đài bỏ hoang đứng trên một ngọn đồi cô đơn.)

Lưu ý: "Deserted" có gốc từ tiếng Latinh "desertus" có nghĩa là "bỏ hoang, bỏ rơi."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "deserted" không? Ví dụ, bạn muốn tôi chỉ rõ cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng deserted

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After midnight, the streets were completely ______, with no signs of life.
  2. The old factory has been ______ for years, but rumors say it might reopen soon.
  3. She felt ______ by her friends when they forgot her birthday. (Gợi ý: từ diễn tả cảm xúc bị bỏ rơi)
  4. The tourist spot is usually crowded, but today it’s surprisingly ______ due to the storm.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The village was ______ after the earthquake, with only a few residents remaining.
    A) abandoned
    B) crowded
    C) deserted
    D) preserved

  2. Which words describe a place with no people? (Chọn 2 đáp án)
    A) lively
    B) deserted
    C) isolated
    D) vibrant

  3. The party was a failure because the venue looked ______.
    A) decorated
    B) deserted
    C) luxurious
    D) renovated

  4. He ______ the project halfway, leaving his team in chaos.
    A) completed
    B) deserted
    C) celebrated
    D) organized

  5. The beach was ______ at dawn, with only seagulls flying overhead.
    A) packed
    B) noisy
    C) deserted
    D) polluted


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The office was empty after working hours. →
  2. No one stayed in the town after the war. →
  3. The park was full of people during the festival. (Không dùng "deserted") →

Đáp án:

Bài 1:

  1. deserted
  2. deserted
  3. abandoned (nhiễu)
  4. empty (nhiễu)

Bài 2:

  1. C) deserted
  2. B) deserted, C) isolated
  3. B) deserted
  4. B) deserted
  5. C) deserted

Bài 3:

  1. The office was deserted after working hours.
  2. The town was deserted after the war.
  3. The park was crowded during the festival. (Thay thế: "crowded")

Bình luận ()