empty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

empty nghĩa là trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn. Học cách phát âm, sử dụng từ empty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ empty

emptyadjective/verb

trống, rỗng, đổ, dốc, uống, làm cạn

/ˈɛm(p)ti/
Định nghĩa & cách phát âm từ empty

Từ "empty" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ɪm/ (giống như tiếng "im" trong chữ "imagine")
  • Phát âm phụ âm: /p/ (giọng dừng, không đọc rõ)

Tổng hợp: /ɪm/

Lưu ý:

  • Phần /p/ thường được bỏ qua, chỉ là một sự dừng ngắn tiếng để tạo ra âm tiết rõ ràng hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ empty trong tiếng Anh

Từ "empty" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Trống không (Lack of contents):

  • Noun: (Danh từ) nghĩa là trống rỗng, không chứa gì, không có gì bên trong.
    • Example: "The glass is empty." (Ly này trống.)
    • Example: "My cup is empty." (Cốc tôi đã hết.)
  • Adjective: (Tính từ) nghĩa là trống rỗng, không có gì, không có nội dung.
    • Example: "The room was empty." (Phòng trống.)
    • Example: "He had an empty feeling." (Anh ta cảm thấy trống rỗng.)

2. Giải phóng, xả bỏ (To release or discharge):

  • Verb: (Động từ) nghĩa là giải phóng, xả bỏ, tháo ra.
    • Example: "He emptied his pockets." (Anh ta tháo túi.)
    • Example: "She emptied the bucket." (Cô ta xả thùng nước.)
    • Example: "Please empty the dishwasher." (Xin hãy xả bồn rửa chén.)

3. Rỗng rang, không có ý nghĩa (Lacking meaning or substance):

  • Adjective: (Tính từ) dùng để mô tả những suy nghĩ, lời nói, hành động không có nội dung, không có ý nghĩa.
    • Example: "His words were empty promises." (Lời nói của anh ta chỉ là lời hứa dối.)
    • Example: "She felt her emotions were empty." (Cô cảm thấy trái tim mình trống rỗng.)

4. (thể bóng gió) Để lộ ra (To expose or reveal):

  • Verb, phrasal verb: (Động từ, cụm động từ) nghĩa là để lộ ra, bày ra một điều gì đó, thường là một điều không vui hoặc embarassment.
    • Example: "The scandal emptied him of his reputation." (Cuộc scandal đã hủy hoại danh tiếng của anh ta.)
    • Example: "His silence emptied his guilt." (Sự im lặng của anh ta thừa nhận sự hối lỗi của anh ta.)

Một số lưu ý:

  • Empty of: Thường được dùng với "empty of" để chỉ loại bỏ hoặc mất đi điều gì đó. Ví dụ: "The house is empty of furniture." (Nhà trống rỗng không đồ đạc.)
  • Emptying: Chính là quá trình làm trống. Ví dụ: "The room was being emptied." (Phòng đang được tháo trống.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "empty" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn muốn tôi chỉ cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ empty

the glass is half-empty
used to refer to the attitude of somebody who always looks at the bad things in a situation rather than the good ones
  • For me the glass is half-empty.
  • If you start to look at things with a glass half-empty mentality, your problems soon pile up.

Luyện tập với từ vựng empty

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the party, the room was completely ______, with discarded cups and plates scattered everywhere.
  2. The teacher asked the students to hand in their assignments, but one student’s folder was ______.
  3. The audience left the theater feeling ______ because the play’s ending was unresolved. (Hint: Not fulfilled)
  4. The warehouse was so ______ that echoes could be heard with every step.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hotel room looked ______ because the guest had checked out early.
    a) empty
    b) vacant
    c) hollow
    d) blank

  2. The scientist’s hypothesis was proven ______ after repeated experiments failed.
    a) invalid
    b) empty
    c) meaningless
    d) vague

  3. She stared at the ______ page, unable to write the first sentence of her essay.
    a) empty
    b) clean
    c) white
    d) plain

  4. His promises were ______, lacking any real commitment or plan.
    a) empty
    b) shallow
    c) silent
    d) broken

  5. The fridge was almost ______, except for a few expired items.
    a) full
    b) bare
    c) empty
    d) stocked


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The box had nothing inside.
    Rewrite: ______

  2. Original: Her speech was full of clichés but conveyed no real message.
    Rewrite: ______

  3. Original: The parking lot had no cars left.
    Rewrite: (Không dùng "empty") ______


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. empty
  2. empty
  3. unfulfilled (từ gây nhiễu)
  4. empty

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) empty / b) vacant (cả 2 đều đúng)
  2. a) invalid / b) empty (cả 2 đều đúng)
  3. a) empty
  4. a) empty / b) shallow (đều đúng)
  5. c) empty

Bài 3: Viết lại câu

  1. The box was empty.
  2. Her speech was empty, filled only with clichés.
  3. The parking lot was vacant. (Từ thay thế: vacant hoặc deserted)

Bình luận ()