
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
empty nghĩa là trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn. Học cách phát âm, sử dụng từ empty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trống, rỗng, đổ, dốc, uống, làm cạn
Từ "empty" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɪm/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "empty" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Một số lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "empty" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn muốn tôi chỉ cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó?
The hotel room looked ______ because the guest had checked out early.
a) empty
b) vacant
c) hollow
d) blank
The scientist’s hypothesis was proven ______ after repeated experiments failed.
a) invalid
b) empty
c) meaningless
d) vague
She stared at the ______ page, unable to write the first sentence of her essay.
a) empty
b) clean
c) white
d) plain
His promises were ______, lacking any real commitment or plan.
a) empty
b) shallow
c) silent
d) broken
The fridge was almost ______, except for a few expired items.
a) full
b) bare
c) empty
d) stocked
Original: The box had nothing inside.
Rewrite: ______
Original: Her speech was full of clichés but conveyed no real message.
Rewrite: ______
Original: The parking lot had no cars left.
Rewrite: (Không dùng "empty") ______
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()