blank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blank nghĩa là trống, để trắng; sự trống rỗng. Học cách phát âm, sử dụng từ blank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blank

blankadjective

trống, để trắng, sự trống rỗng

/blaŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ blank

Từ "blank" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈblæŋk/ (Nghe giống "blangk")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "blank" có nghĩa là:
    • Trống, chưa có gì: a blank piece of paper (một tờ giấy trắng)
    • Chưa điền vào: a blank form (mẫu chưa điền)
    • Thiếu thông tin: a blank stare (lần nhìn trống rỗng)

2. /blæŋk/ (Nghe giống "blangk" nhưng kéo dài)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các từ phức hơn chứa "blank", ví dụ:
    • blanket (chăn)
    • blanketting (đắp chăn)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blank trong tiếng Anh

Từ "blank" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn:

1. Trống, chưa điền:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Blank" được dùng để chỉ một thứ gì đó chưa được điền vào, chưa có nội dung.
    • Ví dụ:
      • "I have a blank piece of paper to write on." (Tôi có một tờ giấy trống để viết.)
      • "Fill in the blank with the correct answer." (Điền vào chỗ trống với câu trả lời đúng.)
      • "The form was blank when I received it." (Mẫu đơn trống khi tôi nhận được nó.)

2. Bị xóa, không còn dấu vết:

  • "Blank" có thể dùng để chỉ một thứ gì đó đã bị xóa sạch, không còn dấu vết.
    • Ví dụ:
      • "He wiped the whiteboard blank." (Anh ấy lau bảng trắng sạch sẽ.)
      • "The page was blank after I erased it." (Trang giấy trống sau khi tôi xóa nó.)

3. (Về mắt) Mờ, không nhìn rõ:

  • Trong ngữ cảnh này, "blank" ám chỉ mắt mờ, không nhìn rõ, thường do mệt mỏi, căng thẳng, hoặc bệnh tật.
    • Ví dụ:
      • "She had a blank stare." (Cô ấy có vẻ nhìn chằm chằm một cách vô hồn.)
      • "He looked blank and confused." (Anh ấy nhìn mờ và bối rối.)

4. (Về tinh thần) Lạc lõng, bơ phờ:

  • "Blank" có thể diễn tả trạng thái tinh thần trống rỗng, lạc lõng, không có suy nghĩ hoặc cảm xúc rõ ràng.
    • Ví dụ:
      • "He was left feeling blank after the news." (Anh ấy cảm thấy trống rỗng sau tin tức.)

5. (Trong trò chơi, đặc biệt là cờ vua) Chỗ trống:

  • Trong cờ vua, "blank" chỉ một ô trống trên bàn cờ.
    • Ví dụ:
      • "The blank square is your move." (Ô trống là nước đi của bạn.)

Cách sử dụng trong các cấu trúc:

  • Blank space: Khoảng trống
  • Blank stare: Nhìn mờ
  • Blank look: Khuôn mặt vô hồn
  • Blank mind: Tâm trí trống rỗng

Lưu ý:

  • "Blank" có thể được dùng như một tính từ hoặc một trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "blank" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ví dụ nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ blank

a blank canvas/slate
a person or thing that has the potential to be developed or changed in many different ways
  • The building is a blank canvas for a clever investor to potentially make a lot of money.
  • Alice was a blank slate in the first film because she had memory loss and knew nothing about herself.

Bình luận ()