void là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

void nghĩa là Vô hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ void qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ void

voidnoun

Vô hiệu

/vɔɪd//vɔɪd/

Từ "void" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • V - nghe như âm "v" trong "van"
  • O - nghe như âm "o" trong "go"
  • I - nghe như âm "i" trong "bit"
  • D - nghe như âm "d" trong "dog"

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng nhất là: /vɔɪd/ (giống như "với" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm đầu).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ void trong tiếng Anh

Từ "void" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chính:

  • Không có, trống rỗng, không hiệu lực: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "void". Nó mô tả một cái gì đó không tồn tại, không có giá trị, hoặc không thể sử dụng được.
    • Example: "The ticket was void because it was printed incorrectly." (Vé bị hủy vì in sai.)
    • Example: "The contract is void if one of the parties is under the age of 18." (Hợp đồng bị hủy nếu một trong các bên dưới 18 tuổi.)

2. Trong lập trình (Programming):

  • Hàm không trả về giá trị (Empty Return): Trong lập trình, "void" được dùng để chỉ một hàm (function) không trả về bất kỳ giá trị nào sau khi thực hiện xong. Hàm void chỉ thực hiện các tác vụ bên trong, không trở về kết quả cho người gọi.
    • Example (C++): void printMessage() { // Hàm này không trả về giá trị gì }

3. Trong ngữ cảnh pháp lý và hợp đồng:

  • Hủy bỏ, vô hiệu (To invalidate): "Void" được sử dụng để chỉ một hợp đồng, thỏa thuận, hoặc hành động bị hủy bỏ do vi phạm pháp luật hoặc các điều khoản.
    • Example: “The agreement was declared void by the court.” (Tòa án tuyên bố thỏa thuận là vô hiệu.)

4. Trong các sản phẩm và dịch vụ:

  • Bị hủy bỏ, không còn giá trị: Đôi khi "void" được sử dụng để mô tả một sản phẩm hoặc dịch vụ đã bị hủy bỏ, không còn giá trị sử dụng.
    • Example: "The coupon is void if it has been altered." (Phiếu giảm giá bị hủy nếu đã bị sửa đổi.)

Dưới đây là một số cách sử dụng khác với "void":

  • Quotations: "The void of space was deafening." (Sự trống rỗng của không gian khiến người ta choáng váng.)
  • Figurative language: "He felt a void in his life after the loss." (Anh ta cảm thấy một khoảng trống trong cuộc sống sau khi mất mát.)

Lưu ý: “Void” thường được sử dụng với các trợ động từ như “make” (làm), “declare” (tuyên bố), hoặc “be” (là) để tạo thành các cụm từ ví dụ như "void order," "void contract,” hoặc "void agreement."

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "void", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn đang học về lập trình, luật pháp, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu cách sử dụng từ này trong văn bản?


Bình luận ()