Từ "without" trong tiếng Anh có nghĩa là "không có", "không hề", "không có sự cần thiết của". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách diễn dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "without":
1. Diễn giải cơ bản:
- Không có (một vật hoặc sự vật): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- Example: "I can't go without my phone." (Tôi không thể đi mà không có điện thoại.)
- Example: "She finished the book without reading a word." (Cô ấy đã hoàn thành cuốn sách mà không đọc một từ nào.)
2. Diễn đạt sự vắng mặt, thiếu hụt:
- Không có sự cần thiết của: Khi muốn nhấn mạnh rằng một thứ không cần thiết hoặc không cần phải có.
- Example: "He succeeded without help." (Anh ấy thành công mà không cần sự giúp đỡ.)
- Example: "They traveled without a map." (Họ đi du lịch mà không có bản đồ.)
3. Diễn đạt sự không có liên quan, thiên vị:
- Không hề: Thường dùng để nói về một phẩm chất hoặc trạng thái nào đó không có.
- Example: "He's completely without remorse." (Anh ta hoàn toàn không hề hối hận.)
- Example: "She was without prejudice." (Cô ấy không hề có định kiến.)
4. Sử dụng với các động từ và cụm từ:
- Without fail: Không thể tránh khỏi, chắc chắn.
- Example: “He will arrive without fail.” (Anh ấy sẽ đến chắc chắn.)
- Without knowing: Không biết.
- Example: “Without knowing the truth, he made a wrong decision.” (Không biết sự thật, anh ta đã đưa ra quyết định sai lầm.)
- Without regard to: Không quan tâm đến.
- Example: “Without regard to the cost, they bought the house.” (Không quan tâm đến chi phí, họ đã mua ngôi nhà.)
- Without exception: Không ngoại lệ.
- Example: “All students must attend without exception.” (Tất cả học sinh phải tham dự không ngoại lệ.)
5. Cấu trúc câu với "without":
- Subject + Verb + Without + Object/Noun: (Chủ ngữ + Động từ + Without + Mục tiêu/Danh từ) - Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
- Example: "I went to the store without money." (Tôi đã đến cửa hàng mà không có tiền.)
- Subject + Verb + Without + Adverbial Phrase: (Chủ ngữ + Động từ + Without + Cụm trạng ngữ)
- Example: “She spoke without hesitation.” (Cô ấy đã nói mà không do dự.)
Lưu ý:
- "Without" thường được đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Nó không thể được sử dụng trước một động từ (trừ khi dùng với một cụm từ khác như "without fail").
- Luôn chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của "without" trong mỗi câu.
Để luyện tập thêm, bạn có thể thử viết các câu sử dụng từ "without" với các chủ đề khác nhau. Ví dụ:
- "I finished the project without help."
- "She traveled without a passport."
- "He’s without a doubt the best singer."
Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "without" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Bình luận ()