excluding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excluding nghĩa là ngoài ra, trừ ra. Học cách phát âm, sử dụng từ excluding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excluding

excludingpreposition

ngoài ra, trừ ra

/ɪkˈskluːdɪŋ//ɛkˈskluːdɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ excluding

Từ "excluding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • khù-klúi-xēng (ˈkʌk.sˌluː.dʒɪŋ)

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  1. khù (/ˈkʌk/) - Âm "ku" như trong từ "cook" (nấu ăn).
  2. klúi (/ˌkluː.dʒɪŋ/) - Âm "loo" như trong từ "look" (nhìn), sau đó là âm "j" và "ing" kết hợp. Lưu ý: "j" trong "j" này phát âm giống như "dg" trong "dog" (chó).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excluding trong tiếng Anh

Từ "excluding" trong tiếng Anh có nghĩa là "trừ ra", "bỏ ra" hoặc "không bao gồm". Nó được sử dụng để loại trừ một hoặc nhiều yếu tố khỏi một danh sách, nhóm hoặc phạm vi. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Trong câu mệnh đề trạng thái:

  • "Excluding the weekend, I've been working all week." (Trừ ngày cuối tuần ra, tôi đã làm việc cả tuần.) - Trong trường hợp này, "excluding the weekend" được dùng để loại trừ ngày cuối tuần khỏi phạm vi làm việc của người nói.
  • "The price excludes VAT." (Giá không bao gồm VAT.) - VAT là một yếu tố được loại trừ khỏi giá cả được liệt kê.
  • "The offer is excluding students." (Ước giá không áp dụng cho sinh viên.) - Sinh viên được loại trừ khỏi đối tượng hưởng ưu đãi.

2. Trong cấu trúc câu "Excluding..." (sau một danh từ):

  • "I'm looking for a restaurant excluding Italian food." (Tôi đang tìm một nhà hàng trừ món Ý.) - Người nói đang tìm một nhà hàng không phục vụ món Ý.
  • "The report is excluding any data from the first quarter." (Báo cáo không bao gồm bất kỳ dữ liệu nào từ quý đầu tiên.) - Dữ liệu từ quý đầu tiên được loại trừ khỏi báo cáo.

3. Kết hợp với các từ khác:

  • "Excluding option A, all the others are acceptable." (Trừ lựa chọn A, tất cả các lựa chọn khác đều chấp nhận được.)
  • "Excluding the risk of failure, this is a great opportunity." (Ngoài nguy cơ thất bại, đây là một cơ hội tuyệt vời.) - Nguy cơ thất bại được loại trừ khỏi quan điểm của người nói.

Lưu ý:

  • "Excluding" thường được dùng để loại trừ một hoặc nhiều yếu tố cụ thể, chứ không phải loại trừ tất cả mọi thứ.
  • “Excluding” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ những gì đang bị loại trừ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ tương đồng:

  • “except”: Thường dùng để liệt kê một số trừ một hoặc nhiều điều. (Ví dụ: "I like apples, except bananas.")
  • “without”: Thường dùng để chỉ sự vắng mặt của một cái gì đó. (Ví dụ: "She finished the project without help.")

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "excluding" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng excluding

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The final cost of the project is $50,000 ______ VAT and other taxes.
  2. All team members, ______ the interns, are required to attend the meeting.
  3. The survey covers all age groups, but data from participants under 18 was ______ due to privacy concerns.
  4. The price includes breakfast but ______ airport transfers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report analyzes global sales, ______ the Asian market due to incomplete data.
    a) excluding
    b) except for
    c) beside
    d) apart

  2. Which of these words can replace "excluding" in the sentence: "The total, ______ administrative fees, is $200"?
    a) omitting
    b) including
    c) without
    d) plus

  3. The scholarship is open to all nationalities, ______ students from non-EU countries.
    a) excluding
    b) except
    c) with the exception of
    d) beside

  4. The software license covers all features ______ premium plugins.
    a) except
    b) excluding
    c) beyond
    d) alongside

  5. The museum is free for everyone ______ holidays and special events.
    a) during
    b) excluding
    c) outside
    d) within


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The budget covers all expenses except travel costs.
    Rewrite: ______
  2. Original: Everyone was invited to the party, but John wasn’t included.
    Rewrite: ______
  3. Original: The study involved all participants over 20 years old. (Dùng từ khác thay "excluding")
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. excluding
  2. excluding
  3. excluded
  4. excludes

Bài tập 2:

  1. a) excluding / b) except for
  2. a) omitting / c) without
  3. a) excluding / b) except / c) with the exception of
  4. a) except / b) excluding
  5. b) excluding / c) outside

Bài tập 3:

  1. The budget covers all expenses excluding travel costs.
  2. Everyone was invited to the party, excluding John.
  3. The study involved only participants over 20 years old.
    (Hoặc: The study excluded participants under 20 years old.)

Bình luận ()