
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
apart from nghĩa là ngoài…ra. Học cách phát âm, sử dụng từ apart from qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngoài…ra
Từ "apart from" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɑpɑrt frɒm/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "apart from" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngo ngoài", "trừ khi", hoặc "bên cạnh". Nó thường được dùng để loại trừ một điều gì đó khỏi một danh sách hoặc sự so sánh, đồng thời nhấn mạnh những gì còn lại.
Dưới đây là cách sử dụng "apart from" phổ biến và các ví dụ minh họa:
So sánh với các từ tương tự:
Từ | Ý nghĩa chính | Cách sử dụng |
---|---|---|
Apart from | Loại trừ, thêm đặc điểm | Nhấn mạnh sự loại trừ, thường dùng để giới thiệu một thông tin tích cực |
Besides | Bên cạnh, ngoài ra | Thường dùng để bổ sung thông tin |
In addition | Thêm vào, ngoài ra | Cách thức trang trọng hơn để bổ sung |
Furthermore | Thêm vào, hơn nữa | Cách thức trang trọng hơn để bổ sung |
Lưu ý: "Apart from" thường được dùng trong giọng văn trang trọng hơn so với "besides" hoặc "in addition".
Bạn có thể luyện tập sử dụng "apart from" bằng cách đọc các đoạn văn bản tiếng Anh hoặc viết các câu đơn giản để thực hành.
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?
The team members, __________ Maria, arrived on time.
A. apart from
B. except
C. beside
D. including
__________ a small scratch, the car was in perfect condition.
A. Other than
B. Apart from
C. Despite
D. Because of
He speaks three languages __________ French.
A. apart from
B. including
C. excluding
D. as well as
The report was flawless __________ one typo.
A. except for
B. apart from
C. due to
D. in spite of
__________ the rain, the event will proceed as planned.
A. Regardless of
B. Apart from
C. Besides
D. Along with
Original: She has no interests other than dancing.
Rewrite: __________
Original: The conference covered all topics except artificial intelligence.
Rewrite: __________
Original: Despite his lack of experience, he got the job.
Rewrite: __________ (Không dùng "apart from")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()