apart from là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apart from nghĩa là ngoài…ra. Học cách phát âm, sử dụng từ apart from qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apart from

apart fromidiomatic

ngoài…ra

Định nghĩa & cách phát âm từ apart from

Từ "apart from" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • A - Phát âm như âm "a" trong "father"
  • pa - phát âm như "pa" trong "park"
  • rt - phát âm như "r" và "t" liên tiếp
  • from - Phát âm như "from" trong "from home"

Tổng hợp: /ˈɑpɑrt frɒm/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apart from trong tiếng Anh

Từ "apart from" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngo ngoài", "trừ khi", hoặc "bên cạnh". Nó thường được dùng để loại trừ một điều gì đó khỏi một danh sách hoặc sự so sánh, đồng thời nhấn mạnh những gì còn lại.

Dưới đây là cách sử dụng "apart from" phổ biến và các ví dụ minh họa:

1. Loại trừ:

  • Ví dụ: "Apart from rain, the weather was lovely." (Ngoài trời mưa, thời tiết còn rất đẹp.) - Giải thích rằng trời mưa là một yếu tố không tốt, nhưng thời tiết khác vẫn tốt.
  • Ví dụ: "Apart from being expensive, the car is very reliable." (Ngoài việc đắt tiền, chiếc xe này rất đáng tin cậy.) - Cho biết chiếc xe có một ưu điểm (đáng tin cậy) ngoài việc là đắt.

2. Thêm tính chất/đặc điểm (nhấn mạnh):

  • Ví dụ: "Apart from being a doctor, he's also a musician." (Bên cạnh việc là bác sĩ, anh ấy còn là một nhạc sĩ.) - Nhấn mạnh vào việc anh ấy có hai nghề nghiệp khác nhau.
  • Ví dụ: "Apart from being boring, the movie was well-made." (Ngoài việc nhàm chán, bộ phim này được làm tốt.) - Cẩn trọng khi nói bộ phim nhàm chán, nhưng đồng thời khẳng định nó được làm tốt.

3. So sánh (ít phổ biến hơn):

  • Ví dụ: "Apart from that, the project is on schedule." (Ngoài ra, dự án đang đi đúng tiến độ.) - Thường được thay thế bằng "Besides" trong trường hợp này.

So sánh với các từ tương tự:

Từ Ý nghĩa chính Cách sử dụng
Apart from Loại trừ, thêm đặc điểm Nhấn mạnh sự loại trừ, thường dùng để giới thiệu một thông tin tích cực
Besides Bên cạnh, ngoài ra Thường dùng để bổ sung thông tin
In addition Thêm vào, ngoài ra Cách thức trang trọng hơn để bổ sung
Furthermore Thêm vào, hơn nữa Cách thức trang trọng hơn để bổ sung

Lưu ý: "Apart from" thường được dùng trong giọng văn trang trọng hơn so với "besides" hoặc "in addition".

Bạn có thể luyện tập sử dụng "apart from" bằng cách đọc các đoạn văn bản tiếng Anh hoặc viết các câu đơn giản để thực hành.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng apart from

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. __________ his fear of heights, John enjoys all outdoor activities.
  2. The project was successful __________ a few minor delays.
  3. She has no hobbies __________ playing video games.
  4. The museum is closed __________ Mondays; it’s open every other day.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team members, __________ Maria, arrived on time.
    A. apart from
    B. except
    C. beside
    D. including

  2. __________ a small scratch, the car was in perfect condition.
    A. Other than
    B. Apart from
    C. Despite
    D. Because of

  3. He speaks three languages __________ French.
    A. apart from
    B. including
    C. excluding
    D. as well as

  4. The report was flawless __________ one typo.
    A. except for
    B. apart from
    C. due to
    D. in spite of

  5. __________ the rain, the event will proceed as planned.
    A. Regardless of
    B. Apart from
    C. Besides
    D. Along with


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She has no interests other than dancing.
    Rewrite: __________

  2. Original: The conference covered all topics except artificial intelligence.
    Rewrite: __________

  3. Original: Despite his lack of experience, he got the job.
    Rewrite: __________ (Không dùng "apart from")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Apart from
  2. apart from
  3. except for
  4. on

Bài tập 2:

  1. A (apart from), B (except)
  2. A (Other than), B (Apart from)
  3. A (apart from), B (including), D (as well as)
  4. A (except for), B (apart from)
  5. A (Regardless of)

Bài tập 3:

  1. Apart from dancing, she has no interests.
  2. The conference covered all topics apart from artificial intelligence.
  3. Even though he lacked experience, he got the job. (Hoặc: "Despite his inexperience, he got the job.")

Bình luận ()