detached là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

detached nghĩa là tách rời. Học cách phát âm, sử dụng từ detached qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ detached

detachedadjective

tách rời

/dɪˈtætʃt//dɪˈtætʃt/

Từ "detached" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈdætʃtɪd/

    • "a": Âm "a" ngắn, giống như âm "a" trong từ "cat".
    • "t": Âm "t" đơn giản.
    • "e": Âm "e" ngắn.
    • "i": Âm "i" dài, giống như âm "ee" trong từ "see".
    • "d": Âm "d" đơn giản.
  • Phát âm phụ âm: "d" cuối từ.

Tổng kết lại: /ˈdætʃtɪd/ (Dăt-tīd)

Mẹo nhỏ:

  • Bạn có thể chia thành hai phần: "dăt" và "tīd" để dễ dàng phát âm hơn.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ detached trong tiếng Anh

Từ "detached" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Không liên kết, tách rời:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ trạng thái không gắn bó, không quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh. Nó có thể đề cập đến cảm xúc, suy nghĩ, hành động, hoặc tư cách.
  • Ví dụ:
    • "He remained detached from the argument, observing it from the sidelines." (Anh ấy vẫn giữ thái độ tách rời khỏi cuộc tranh luận, quan sát nó từ bên ngoài.)
    • "She has a detached view of her children's problems, offering advice without fully understanding their emotions." (Cô ấy có một cái nhìn tách rời về những vấn đề của con cái, đưa ra lời khuyên mà không hiểu hết cảm xúc của chúng.)
    • "A detached house stands alone on a large plot of land." (Một ngôi nhà tách rời nằm một mình trên một khu đất rộng lớn.)

2. Tách rời về mặt vật lý:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "detached" mô tả một vật thể được tách ra khỏi vật thể khác, không còn kết nối hoặc gắn chặt.
  • Ví dụ:
    • "The detached wing of the building collapsed during the storm." (Cánh tách rời của tòa nhà sập trong cơn bão.)
    • "He had a detached retina, requiring immediate surgery." (Anh ấy bị tách rời mạc mắt, cần phẫu thuật ngay lập tức.)

3. (Tính từ) Tự do, thoải mái:

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "detached" có thể mang ý nghĩa là tự do, không bị ràng buộc, thoải mái, từ chối đính kèm hoặc phụ thuộc vào điều gì.
  • Ví dụ:
    • "He approached the project with a detached enthusiasm, enjoying the process without worrying about the outcome." (Anh ấy tiếp cận dự án với một sự nhiệt tình tách rời, tận hưởng quá trình mà không lo lắng về kết quả.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "detached":

  • Thường đi kèm với các tính từ khác: “Detached” thường được sử dụng với các tính từ để làm rõ ý nghĩa, ví dụ: “detached observer,” "detached attitude," “detached property”.
  • Có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "detached" có thể ám chỉ sự thờ ơ, miễn cưỡng, hoặc sự khách quan, lý trí.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "detached" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ví dụ hoặc tình huống bạn muốn biết thêm.


Bình luận ()