aloof là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aloof nghĩa là đứng cách xa. Học cách phát âm, sử dụng từ aloof qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aloof

aloofadjective

đứng cách xa

/əˈluːf//əˈluːf/

Cách phát âm từ "aloof" trong tiếng Anh là:

/əˈluːf/

Phát âm chi tiết:

  • ə - Dấu mũ (ə) là âm mũi, giống như âm "uh" rất nhẹ, thường không được phát âm rõ ràng.
  • ˈluːf - Phát âm như sau:
    • lu - Giống như tiếng Việt "lu" trong "lưu"
    • ː - Dấu hai chấm chỉ thời gian kéo dài, nghĩa là phát âm kéo dài âm "u".
    • f - Giống như tiếng Việt "f" trong "fạt"

Tổng kết: əˈluːf

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/aloof/

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aloof trong tiếng Anh

Từ "aloof" trong tiếng Anh có nghĩa là xa cách, thờ ơ, giữ khoảng cách với người khác, thường là một cách cư xử lạnh lùng và không thân thiện. Nó thể hiện một sự xa lánh, không quan tâm đến những gì diễn ra xung quanh và không dễ dàng kết nối với người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "aloof" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • He always seemed aloof, never showing much emotion. (Anh ta luôn tỏ ra xa cách, không bao giờ thể hiện nhiều cảm xúc.)
  • She had an aloof air about her, making it difficult to get close to her. (Cô ấy có vẻ xa cách, khiến người khác khó gần cô.)
  • The professor was aloof and intimidating, rarely interacting with his students. (Giáo sư này xa cách và đáng sợ, hiếm khi tương tác với sinh viên.)

2. Mô tả hành vi:

  • He was aloof during the party, only speaking to a few people. (Anh ta thờ ơ trong bữa tiệc, chỉ nói chuyện với một vài người.)
  • Her aloof response to the bad news surprised everyone. (Câu trả lời thờ ơ của cô ấy về tin tức xấu khiến tất cả mọi người bất ngờ.)

3. Ví dụ nâng cao hơn:

  • Despite his success, he remained aloof and cynical. (Bất chấp thành công của mình, anh vẫn giữ thái độ xa cách và hoài nghi.)
  • The estate was shrouded in an aloof silence, a testament to its long and isolated history. (Mansion được bao phủ bởi sự im lặng một cách xa cách, là minh chứng cho lịch sử lâu đời và cô lập của nó.)

Lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): cold, distant, detached, reserved, unapproachable
  • Antonyms (Từ đối nghĩa): friendly, approachable, sociable, warm, welcoming

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ sau:

  • Allof vs. distant: He was distant, but he was still willing to help. (Anh ta xa cách, nhưng vẫn sẵn lòng giúp đỡ.) He was aloof and refused to offer any assistance. (Anh ta thờ ơ và từ chối giúp đỡ.)
  • Allof vs. reserved: She was reserved, but open to new friends. (Cô ấy kín đáo, nhưng sẵn sàng kết bạn.) He was aloof and hostile towards anyone who approached him. (Anh ta xa cách và thù địch với bất kỳ ai tiếp cận anh.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aloof" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về ngữ cảnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ aloof

keep/hold (yourself) aloof | remain/stand aloof
to not become involved in something; to show no interest in people
  • The Emperor kept himself aloof from the people.

Bình luận ()