cold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cold có nghĩa là lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cold

coldadjective

lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt

/kəʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ cold

Từ "cold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈkəld/ (khẩu cái)

  • Phần "col": Phát âm giống như chữ "c" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn, nhẹ nhàng hơn.
  • Phần "d": Phát âm như chữ "d" trong tiếng Việt.
  • Tổng hợp: ˈkəld (như "côld" nhưng phát âm ngắn gọn và thanh thoát hơn).

Ví dụ: "It's cold outside." (Nó lạnh bên ngoài.)

2. /kôld/ (khẩu o)

  • Phần "col": Phát âm gần giống nhau như trên.
  • Phần "d": Nguyên âm "o" phát âm dài, giống như chữ "ơ" trong tiếng Việt (nhưng hơi nhanh).
  • Tổng hợp: /kôld/ (như "côld" nhưng phát âm "o" dài hơn một chút).

Ví dụ: "I feel cold." (Tôi cảm thấy lạnh.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˈkəld/ thường phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng /ˈkəld/ vẫn phổ biến hơn.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=vUa05O0-KjE
  • Thực hành phát âm từ "cold" nhiều lần, lặp lại theo các video hướng dẫn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cold trong tiếng Anh

Từ "cold" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này, được chia theo nhóm để dễ hiểu:

1. Liên quan đến nhiệt độ:

  • Temperature (Nhiệt độ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của “cold”.
    • Example: "It's cold today." (Hôm nay trời lạnh.)
    • Example: "The water was cold." (Nước rất lạnh.)

2. Liên quan đến cảm xúc:

  • Emotionally detached (Không quan tâm, thờ ơ): Mô tả một người không thể thoải mái, dễ dàng cảm động hoặc thể hiện cảm xúc.

    • Example: “He seemed cold and distant.” (Anh ta có vẻ lạnh lùng và xa cách.)
    • Example: "She was cold to his apology." (Cô ấy thờ ơ với lời xin lỗi của anh ấy.)
  • Unfeeling (Không có lòng thương xót): Mô tả một người không có sự đồng cảm hoặc lòng trắc ẩn.

    • Example: "The judge was known for his cold demeanor." (Thẩm phán được biết đến với vẻ mặt lạnh lùng.)

3. Liên quan đến đối tượng/vật thể:

  • Frozen (Đông đá): Mô tả những thứ đã đông cứng lại.

    • Example: “He ate a cold pizza.” (Anh ấy ăn pizza lạnh.)
  • Unheated (Không được sưởi ấm): Mô tả những nơi không được cung cấp nhiệt.

    • Example: “We stayed in a cold cabin.” (Chúng tôi ở trong một căn cabin lạnh lẽo.)
  • Raw (Thô, chưa qua chế biến): Đặc biệt dùng với thực phẩm.

    • Example: "I prefer my steak cold." (Tôi thích thịt bò sống.)

4. Trong ngữ cảnh khác:

  • Cold (Lạnh lùng, xảo quyệt): (Đây là nghĩa bóng) Mô tả một người hoặc hành vi đáng sợ, độc ác hoặc xảo quyệt.

    • Example: “He's a cold calculator.” (Anh ta là một người tính toán lạnh lùng.)
  • Cold war (Chiến tranh Lạnh): Một giai đoạn căng thẳng chính trị và quân sự giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.

    • Example: “The Cold war shaped global politics for decades.” (Chiến tranh Lạnh định hình chính trị toàn cầu trong nhiều thập kỷ.)
  • Cold call (Gọi điện thoại không mời): Gọi điện thoại theo yêu cầu mà không có sự đồng ý trước.

    • Example: “It's hard to sell a product with a cold call.” (Khó bán sản phẩm bằng cách gọi điện thoại không mời.)

Lưu ý:

  • Cold vs. Cool: "Cold" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự lạnh lẽo cảm xúc hoặc hành vi. "Cool" có thể vừa mang ý nghĩa tiêu cực (không nhiệt tình) vừa mang ý nghĩa tích cực (sáng tạo, thời髦).
  • Cold weather (Thời tiết lạnh): Một cụm từ thường dùng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “cold”, bạn có thể xem các ví dụ về ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về trường hợp sử dụng “cold” trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: thời tiết, cảm xúc, kinh doanh)?

Thành ngữ của từ cold

blow hot and cold (about something)
(informal)to change your opinion about something often
    a cold fish
    a person who seems unfriendly and without strong emotions
      get/have cold feet
      (informal)to suddenly become nervous about doing something that you had planned to do
      • He was going to ask her but he got cold feet and said nothing.
      give somebody the cold shoulder
      (informal)to treat somebody in a way that is not friendly
        go hot and cold
        to experience a sudden feeling of fear or worry
        • When the phone rang I just went hot and cold.
        in cold blood
        acting in a way that is deliberately cruel
        • to kill somebody in cold blood
        in the cold light of day
        when you have had time to think calmly about something; in the morning when things are clearer
        • These things always look different in the cold light of day.
        leave somebody cold
        to fail to affect or interest somebody
        • Most modern art leaves me cold.
        make somebody’s blood run cold
        to make somebody very frightened or fill them with horror
        • The sound of laughter in the empty house made my blood run cold.
        • Our blood ran cold at the thought of how easily we could have been killed.
        pour/throw cold water on something
        to give reasons for not being in favour of something; to criticize something
        • She immediately poured cold water on his plans to expand the business.

        Bình luận ()