cool là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cool nghĩa là mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát. Học cách phát âm, sử dụng từ cool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cool

cooladjective

mát mẻ, điềm tĩnh, làm mát

/kuːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cool

Từ "cool" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Cool (như "cùl" - nghĩa là mát mẻ, tuyệt vời, sành điệu):

  • Phát âm: /kuːl/
  • Giải thích:
    • /k/ phát âm giống như âm "c" trong tiếng Việt.
    • /uː/ là âm "oo" dài, kéo dài như trong từ "food" hoặc "moon".
    • /l/ phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "This drink is really cool" (Ly nước này thật mát mẻ).

2. Cool (như "kool" - nghĩa là tóc tai, thời trang):

  • Phát âm: /kuːl/ (giống cách phát âm trên)
  • Giải thích: Phát âm này phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Ví dụ: "He has a really cool haircut" (Cậu ấy có mái tóc rất thời trang).

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, trọng âm (accent) rơi vào âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "cool" trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cool trong tiếng Anh

Từ "cool" trong tiếng Anh là một từ đa năng, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Để diễn tả sự thích thú, ấn tượng, hoặc sự hấp dẫn:

  • (Đánh giá cao về tính thẩm mỹ, thời trang, người, đồ vật):
    • "That's a really cool car!" (Đó là một chiếc xe rất đẹp/cool.)
    • "She has a cool style." (Cô ấy có phong cách rất cool.)
    • "I love that cool design." (Tôi thích thiết kế đó.)
  • (Đánh giá cao về tài năng, kỹ năng, hoặc tính cách):
    • "He's a cool guy." (Anh ấy là một người cool.)
    • "She's a cool musician." (Cô ấy là một nhạc sĩ cool.)
    • "That's a cool trick!" (Đó là một trò cool!)

2. Để diễn tả sự thư giãn, bình tĩnh, hoặc không bận tâm:

  • "I'm just gonna cool down for a few minutes." (Tôi chỉ muốn thư giãn một vài phút thôi.)
  • "He's cool under pressure." (Anh ấy bình tĩnh trong hoàn cảnh áp lực.)
  • "Don't worry, be cool." (Đừng lo lắng, bình tĩnh đi.)

3. Trong các cụm từ thông tục:

  • "Cool beans!" (Tuyệt vời!/Được thôi! - Thường dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc thích thú.)
  • "Cool it!" (Im lặng đi!/Cứ từ từ đi! - Thường dùng để yêu cầu ai đó ngừng làm một việc gì đó.)
  • "Cool yourself!" (Thư giãn đi! - Tương tự như "cool it!")
  • "Keep it cool." (Giữ bình tĩnh nhé! / Yêu cầu giữ thái độ điềm tĩnh.)

4. (Ít phổ biến hơn) Để diễn tả sự lạnh lẽo, khắc nghiệt:

  • "The weather is cool today." (Thời tiết khá mát mẻ hôm nay.) – Ở trường hợp này, "cool" hơi khác.

Lưu ý:

  • "Cool" là một từ không trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, giữa bạn bè, hoặc trong giao tiếp không chính thức.
  • Trong văn viết trang trọng, bạn nên tránh sử dụng "cool" và thay bằng các từ có tính chuyên nghiệp hơn như “impressive”, “attractive”, "skillful"…

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cool", bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể nhé. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ cool

(as) cool as a cucumber
very calm and showing control, especially in a difficult situation
  • George is cool as a cucumber and this should be just another operation for him.
play it cool
(informal)to deal with a situation in a calm way and not show what you are really feeling
  • I decided to play it cool and act like I had actually forgotten all about it.
take a long (cool/hard) look at something
to consider a problem or possibility very carefully and without hurrying
  • We need to take a long, hard look at all the options.
too cool for school
(informal)very fashionable
  • The assistants look like they're too cool for school.

Luyện tập với từ vựng cool

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: cool / calm / chill / fresh

  1. The new AI software can ______ down overheating computers instantly.
  2. She remained ______ during the negotiation, despite the aggressive questions.
  3. Let’s find a ______ place to study—this library is too noisy.
  4. The morning breeze felt ______ against my skin after the run.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn all correct answers (có thể >1):

  1. His ______ reaction to the crisis impressed everyone.
    a) cool
    b) icy
    c) relaxed
    d) nervous

  2. The party theme was "retro," so everyone wore ______ outfits.
    a) cool
    b) vintage
    c) outdated
    d) warm

  3. The CEO’s ______ leadership saved the company from bankruptcy.
    a) cold
    b) calm
    c) cool
    d) heated

  4. Keep the wine in a ______, dry place to maintain its quality.
    a) cool
    b) moist
    c) dark
    d) bright

  5. She gave a ______ excuse for being late, but no one believed her.
    a) cool
    b) lame
    c) smooth
    d) chilly


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý, giữ nguyên nghĩa.

  1. Original: The experimental results were unexpectedly impressive.
    → (Use "cool")
    Rewrite: _______________________________.

  2. Original: His casual attitude annoyed the strict teacher.
    → (Use "cool")
    Rewrite: _______________________________.

  3. Original: The fridge keeps vegetables crisp for days.
    → (Do NOT use "cool" – replace with a synonym)
    Rewrite: _______________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. cool
  2. calm
  3. cool
  4. fresh

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, b
  3. b, c
  4. a, c
  5. b, c

Bài 3:

  1. The experimental results were surprisingly cool.
  2. His cool attitude annoyed the strict teacher.
  3. The fridge keeps vegetables fresh for days.

Bình luận ()