
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cool nghĩa là mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát. Học cách phát âm, sử dụng từ cool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mát mẻ, điềm tĩnh, làm mát
Từ "cool" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "cool" trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "cool" trong tiếng Anh là một từ đa năng, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cool", bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể nhé. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không?
Chọn từ thích hợp: cool / calm / chill / fresh
Chọn all correct answers (có thể >1):
His ______ reaction to the crisis impressed everyone.
a) cool
b) icy
c) relaxed
d) nervous
The party theme was "retro," so everyone wore ______ outfits.
a) cool
b) vintage
c) outdated
d) warm
The CEO’s ______ leadership saved the company from bankruptcy.
a) cold
b) calm
c) cool
d) heated
Keep the wine in a ______, dry place to maintain its quality.
a) cool
b) moist
c) dark
d) bright
She gave a ______ excuse for being late, but no one believed her.
a) cool
b) lame
c) smooth
d) chilly
Sử dụng từ gợi ý, giữ nguyên nghĩa.
Original: The experimental results were unexpectedly impressive.
→ (Use "cool")
Rewrite: _______________________________.
Original: His casual attitude annoyed the strict teacher.
→ (Use "cool")
Rewrite: _______________________________.
Original: The fridge keeps vegetables crisp for days.
→ (Do NOT use "cool" – replace with a synonym)
Rewrite: _______________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()